Crocus Media, Vitamin - Dưỡng chất
Có thể Bạn quan tâm
Nước
Vitamins
B-Complex Vitamins là một nhóm chất dinh dưỡng đóng nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể của bạn.
Các chất bổ sung dinh dưỡng có chứa tất cả tám loại vitamin B được gọi là vitamin B-complex. Các chất bổ sung B-complex thường đóng gói tất cả tám loại vitamin B vào một viên thuốc. Vitamin B hòa tan trong nước, có nghĩa là cơ thể bạn không dự trữ chúng. Vì lý do này, chế độ ăn uống của bạn phải cung cấp chúng mỗi ngày.
Thiamin - Vitamin B1
Thiamin hay thiamine còn được gọi là vitamin B1, là một loại vitamin tan trong nước được tìm thấy tự nhiên trong một số thực phẩm. Thiamin đóng một vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng và chức năng của các tế bào khác nhau. Thiamin chỉ được lưu trữ trong gan một lượng nhỏ, vì vậy cần bổ sung thực phẩm giàu thiamin hàng ngày. Các nguồn thực phẩm phong phú nhất bao gồm thịt lợn, hạt hướng dương và mầm lúa mì.
Riboflavin - Vitamin B2
Riboflavin còn được gọi là vitamin B2 có mặt tự nhiên trong một số thực phẩm. Vi khuẩn trong ruột có thể sản xuất một lượng nhỏ riboflavin nhưng không đủ để đáp ứng nhu cầu ăn kiêng. Hầu hết riboflavin được sử dụng ngay lập tức và không được lưu trữ trong cơ thể, do đó lượng dư thừa sẽ được bài tiết qua nước tiểu. Việc dư thừa riboflavin trong chế độ ăn uống, thường là từ các chất bổ sung, có thể khiến nước tiểu có màu vàng sáng.
Niacin - Vitamin B3
Niacin còn được gọi là vitamin B3 được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm. Niacin hoạt động trong cơ thể như một coenzym, với hơn 400 enzym phụ thuộc vào nó để thực hiện các phản ứng khác nhau. Niacin giúp chuyển hóa chất dinh dưỡng thành năng lượng, tạo ra cholesterol và chất béo, tạo và sửa chữa DNA, đồng thời phát huy tác dụng chống oxy hóa.
Axit Pantothenic - Vitamin B5
Axit pantothenic còn được gọi là vitamin B5 là một chất dinh dưỡng thiết yếu có mặt tự nhiên trong một số loại thực phẩm, được bổ sung vào các loại thực phẩm khác và có sẵn dưới dạng thực phẩm bổ sung. Chức năng chính của vitamin B tan trong nước này là tổng hợp coenzym A (CoA) và protein vận chuyển acyl. CoA cần thiết cho quá trình tổng hợp và phân hủy axit béo, chuyển các nhóm acetyl và acyl cũng như vô số các quá trình đồng hóa và dị hóa khác. Vai trò chính của protein vận chuyển Acyl là tổng hợp axit béo.
Pyridoxine - Vitamin B6
Vitamin B6 là vitamin tan trong nước được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm. Cơ thể cần vitamin B6 cho hơn 100 phản ứng enzyme liên quan đến quá trình trao đổi chất. Vitamin B6 cũng tham gia vào sự phát triển trí não khi mang thai và trẻ nhỏ cũng như chức năng miễn dịch.
Vitamin B9
Folate là dạng vitamin B9 tự nhiên, tan trong nước và được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm. Nó cũng được thêm vào thực phẩm và được bán dưới dạng thực phẩm bổ sung dưới dạng axit folic; dạng này thực sự được hấp thụ tốt hơn dạng từ nguồn thực phẩm—tương ứng là 85% so với 50%.
Vitamin B12
Vitamin B12 là một loại vitamin tan trong nước được tìm thấy tự nhiên trong nhiều thực phẩm. Vì vitamin B12 có chứa khoáng chất coban nên các hợp chất có hoạt tính vitamin B12 được gọi chung là cobalamin. Vitamin B12 cần thiết để hình thành hồng cầu và DNA. Nó cũng là nhân tố chính trong chức năng và sự phát triển của tế bào não và thần kinh.
Vitamin A, những điều cần biết
Vitamin A là tên của một nhóm retinoid tan trong chất béo, chủ yếu là retinol và retinyl este. Vitamin A tham gia vào chức năng miễn dịch, giao tiếp tế bào, tăng trưởng và phát triển cũng như sinh sản nam và nữ. Vitamin A hỗ trợ sự phát triển và biệt hóa tế bào, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì bình thường của tim, phổi, mắt và các cơ quan khác. Vitamin A cũng rất quan trọng đối với thị lực vì là thành phần thiết yếu của rhodopsin, protein nhạy cảm với ánh sáng trong võng mạc phản ứng với ánh sáng đi vào mắt và vì nó hỗ trợ sự biệt hóa và hoạt động bình thường của màng kết mạc và giác mạc.
Vitamin E và các lợi ích cho sức khỏe
Vitamin E được biết đến nhiều nhất vì những lợi ích của nó đối với sức khỏe và vẻ ngoài của làn da. Vitamin E là một chất dinh dưỡng mà cơ thể cần để hỗ trợ hệ thống miễn dịch và giúp tái tạo các tế bào. Nó cũng có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm giúp cơ thể lấy đủ chất cần thiết mỗi ngày cho sức khỏe của bạn.
Tầm quan trọng của vitamin C đối với cơ thể
Vitamin C là một loại vitamin thiết yếu, cơ thể bạn không thể sản xuất ra nó, nhưng nó có nhiều vai trò quan trọng liên quan đến sức khỏe của bạn. Vitamin C hòa tan trong nước và được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và rau quả, bao gồm cam, dâu tây, quả kiwi, ớt chuông, bông cải xanh, cải xoăn và rau bina... Lượng vitamin C được khuyến nghị hàng ngày là 75 mg đối với phụ nữ và 90 mg đối với nam giới.
Vitamin D
Vitamin D vừa là chất dinh dưỡng chúng ta ăn, vừa là một loại hormone mà cơ thể chúng ta tạo ra. Nó là một loại vitamin tan trong chất béo từ lâu đã được biết đến với tác dụng giúp cơ thể hấp thụ và giữ lại canxi, phốt pho (cả hai khoáng chất này đều quan trọng cho việc xây dựng xương). Ngoài ra, các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm cho thấy vitamin D có thể làm giảm sự phát triển của tế bào ung thư, giúp kiểm soát nhiễm trùng và giảm viêm. Nhiều cơ quan và mô của cơ thể có cơ quan tiếp nhận vitamin D, điều này cho thấy vai trò quan trọng ngoài sức khỏe của xương và các nhà khoa học đang tích cực nghiên cứu các chức năng khả thi khác.
7 cách hiệu quả nhất làm tăng mức vitamin D
Vitamin D là một chất dinh dưỡng thiết yếu mà cơ thể bạn cần cho nhiều quá trình quan trọng, bao gồm cả việc xây dựng và duy trì xương chắc khỏe. Những chất dinh dưỡng này cần thiết để giữ cho xương, răng và cơ bắp khỏe mạnh. Thiếu vitamin D có thể dẫn đến biến dạng xương như còi xương ở trẻ em và đau xương do tình trạng bệnh nhuyễn xương ở người lớn. Lượng vitamin D thấp được coi là mối quan tâm lớn về sức khỏe cộng đồng trên toàn cầu. Trên thực tế, sự thiếu hụt vitamin D được ước tính ảnh hưởng đến 13% dân số thế giới.
Vitamins và vai trò của nó trên sức khỏe con người
Vitamin là các hợp chất hữu cơ mà mọi người cần với số lượng nhỏ. Hầu hết các vitamin cần đến từ thực phẩm vì cơ thể không sản xuất hoặc sản xuất rất ít. Các loại vitamin khác nhau đóng những vai trò khác nhau trong cơ thể, và mỗi người cần một lượng vitamin khác nhau để duy trì sức khỏe.
Khoáng chất
Canxi, khoáng chất rất cần thiết cho sức khỏe tổng thể của bạn
Bạn có thể nhận được lượng canxi cần thiết từ nhiều loại thực phẩm khác nhau. Canxi được lưu trữ trong xương và răng, tạo nên cấu trúc và độ cứng cho chúng. Và, cũng giống như các khoáng chất hoặc chất dinh dưỡng khác, bạn nên theo dõi lượng canxi hấp thụ để không nhận quá nhiều hoặc quá ít.
Lưu huỳnh, khoáng chất dồi dào thứ ba được tìm thấy trong cơ thể chúng ta.
Lưu huỳnh có sẵn trong các chế độ ăn uống của chúng ta. Trong số 20 axit amin có trong protein, thì chỉ có 2 axit amin chứa lưu huỳnh. Lưu huỳnh đóng vai trò quan trọng trong việc biểu hiện gen và duy trì tính toàn vẹn của các mô cơ thể. Nó cũng giúp chuyển hóa thức ăn và bảo vệ cơ thể bạn khỏi viêm nhiễm và stress oxy hóa.
Natri, một trong bảy khoáng chất chính rất cần thiết cho sức khoẻ
Hằng ngày, cơ thể chúng ta nhận được khoảng 75% đến 90% natri từ muối đã được thêm vào thực phẩm. Cơ thể con người cần một lượng nhỏ natri để dẫn truyền các xung thần kinh, co bóp và thư giãn cơ bắp, đồng thời duy trì sự cân bằng hợp lý giữa nước và khoáng chất. Quá nhiều natri trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến huyết áp cao, bệnh tim và đột quỵ.
Chất Sắt, một trong những khoáng chất vi lượng cần thiết cho cơ thể
Sắt mang oxy đến cơ và não. Sắt rất quan trọng cho cả hoạt động thể chất và tinh thần. Chế độ ăn uống không đủ chất sắt có thể ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng năng lượng của cơ thể. Nồng độ sắt thấp có thể dẫn đến thiếu tập trung, tăng tính cáu kỉnh và giảm sức chịu đựng.
Kẽm, có vai trò chính trong việc tạo ra DNA, phát triển tế bào
Kẽm là một khoáng chất vi lượng, nghĩa là cơ thể chỉ cần một lượng nhỏ, nhưng lại cần thiết cho hàng trăm enzym thực hiện các phản ứng hóa học quan trọng. Nó đóng vai trò chính trong việc tạo ra DNA, phát triển tế bào, xây dựng protein, chữa lành các mô bị tổn thương và hỗ trợ hệ thống miễn dịch khỏe mạnh.
Đồng hỗ trợ hàng chục enzyme trong các quá trình trao đổi chất
Đồng là một khoáng chất vi lượng cần thiết để giữ sức khỏe. Cơ thể bạn sử dụng đồng để thực hiện nhiều chức năng quan trọng, bao gồm tạo ra năng lượng, mô liên kết và mạch máu. Đồng cũng giúp duy trì hệ thống thần kinh và miễn dịch và kích hoạt gen. Cơ thể bạn cũng cần đồng để phát triển trí não.
Mangan hỗ trợ nhiều enzym tham gia phân hủy carbohydrate, protein và cholesterol
Mangan là một khoáng chất vi lượng cần thiết để duy trì sức khỏe. Bởi vì cơ thể chúng ta không thể tạo ra nó nên chúng ta phải lấy nó từ thực phẩm hoặc chất bổ sung. Cơ thể sử dụng mangan để tạo ra năng lượng và bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại. Cơ thể cũng cần mangan để xương chắc khỏe, sinh sản, đông máu và hệ thống miễn dịch khỏe mạnh.
Selenium, giúp sản sinh DNA và chuyển hóa hormone tuyến giáp
Selenium là một khoáng chất vi lượng, được tìm thấy tự nhiên trong thực phẩm hoặc như một chất bổ sung. Selenium là thành phần thiết yếu của nhiều loại enzyme và protein, được gọi là selenoprotein, giúp tạo ra DNA và bảo vệ chống lại tế bào tổn thương và nhiễm trùng; những protein này cũng tham gia vào quá trình sinh sản và chuyển hóa hormone tuyến giáp. Hầu hết selen trong cơ thể được lưu trữ trong mô cơ, mặc dù tuyến giáp giữ nồng độ selen cao nhất do có nhiều loại selenoprotein hỗ trợ chức năng tuyến giáp.
Chất dinh dưỡng
Mở khóa những lợi ích của hợp chất thực vật Isoflavone
Isoflavones, hợp chất có nguồn gốc thực vật tiềm ẩn nhiều lợi ích sức khỏe, chúng có thể hỗ trợ sức khỏe tim mạch, mật độ xương và nhiều lợi ích khác. Đậu nành là rất giàu Isoflavones, hãy khám phá và thử kết hợp thực phẩm từ đậu nành vào chế độ ăn uống của bạn.
Carotenoid, nhóm hợp chất chống lại các tác nhân oxy hóa từ bên ngoài
Cơ thể chúng ta không chỉ cần một hay hai loại chất chống ô-xy để sống và phát triển, mà nó cần rất nhiều loại chất chống ô-xy hóa khác nhau. Trong nguồn thực phẩm tự nhiên, có các carotenoid là một nhóm dưỡng chất chống ô-xy hóa tự nhiên lớn nhất có thể đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
Anthocyanins
Anthocyanins có trong trái cây, rau và hoa ăn được có tác dụng bảo vệ chống lại bệnh tật, đặc biệt là bệnh tim mạch, một số loại ung thư và chống lại một số bệnh mãn tính, chẳng hạn như tăng đường huyết. Anthocyanins cũng cải thiện thị lực. Vì những lợi ích của chúng, anthocyanins ngày càng được thương mại hóa và sử dụng trong thực phẩm. Anthocyanins là một loại sắc tố hòa tan trong nước quan trọng thuộc họ flavonoid.
Anthocyanidins và Anthocyanins
Anthocyanidins và anthocyanins: sắc tố màu làm thực phẩm, thành phần dược phẩm và những lợi ích tiềm năng cho sức khỏe. Anthocyanin và anthocyanidins được coi là các nguyên tố của sắc tố thực vật được tìm thấy trong thực vật bậc cao của giới thực vật. Chúng được tìm thấy chủ yếu trong trái cây và hoa nhưng cũng có trong lá, thân và rễ. Chúng thuộc về loại bioflavonoid. Chúng chia sẻ một cấu trúc chung; ion flavylium. Anthocyanidins là chất tương tự không có đường với anthocyanins trong khi anthocyanins được hình thành bằng cách kết hợp đường với anthocyanidins. Đây là điểm khác biệt chính giữa anthocyanin và anthocyanidin.
Anthocyanins là gì và nó có lợi gì cho sức khoẻ của chúng ta ?
Trong y học thảo dược, các chất giàu anthocyanin từ lâu đã được sử dụng để điều trị một số bệnh liên quan đến sức khỏe mạch máu, bao gồm suy tĩnh mạch mãn tính, huyết áp cao và bệnh võng mạc tiểu đường. Chúng cũng đã được sử dụng để điều trị một số bệnh khác, bao gồm cả cảm lạnh và nhiễm trùng đường tiết niệu. Nghiên cứu gần đây cũng cho thấy rằng anthocyanins có thể giúp chống lại các vấn đề sức khỏe lớn, bao gồm cả bệnh tim và ung thư.
Vai trò của Polyphenol đối với sức khoẻ con người
Polyphenol hoạt động như chất chống oxy hóa, nghĩa là chúng trung hòa các gốc tự do có hại. Các gốc tự do có hại này sẽ làm hỏng tế bào của bạn và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như ung thư, tiểu đường và bệnh tim. Polyphenol cũng được cho là có tác dụng giảm viêm, được cho là nguyên nhân gốc rễ của nhiều bệnh mãn tính.
Chất Caffeine
Phản ứng của mỗi người với caffeine có thể khác nhau. Liều caffeine trung bình (50–300 mg) có thể giúp tăng tỉnh táo, năng lượng và khả năng tập trung. Liều cao hơn có thể gây những tác động tiêu cực như lo lắng, bồn chồn, mất ngủ và tăng nhịp tim. Với những người nhạy cảm với caffein, thì cà phê không chứa caffein là một lựa chọn tốt. Cà phê không chứa caffeine cũng mang lại những lợi ích sức khỏe tương tự như cà phê có chứa caffein.
Chất Caffeine có lợi hay hại cho Sức khoẻ ?
Ở Hoa Kỳ, người lớn tiêu thụ trung bình 135mg caffeine hàng ngày. Tương đương với lượng caffeine trong 1,5 tách cà phê - 1 tách = 240ml. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ rằng lượng 400mg - khoảng 4 tách cà phê đã pha, là một lượng caffeine an toàn cho người lớn khỏe mạnh tiêu thụ hàng ngày. Phụ nữ mang thai nên hạn chế lượng caffein ở mức 200mg mỗi ngày - khoảng 2 tách cà phê pha, theo Đại học Sản phụ khoa Hoa Kỳ.
Dinh dưỡng bổ sung
Bột Protein
Bột protein rất phổ biến đối với những người quan tâm đến sức khỏe. Có rất nhiều loại bột protein được làm từ nhiều nguồn khác nhau. Vì có rất nhiều tùy chọn, nên có thể khó xác định tùy chọn nào sẽ mang lại kết quả tối ưu. Để bạn có thể dễ dàng lựa chọn, trước tiên bạn cần biết tất tần tật về bột Protein là gì?
Chất bổ sung Collagen
Collagen là một loại protein được tìm thấy trong các mô liên kết trên khắp cơ thể của bạn. Nó nằm trong da, xương, gân và dây chằng của chúng ta. Một số nghiên cứu đã chỉ ra việc bổ sung collagen có thể có lợi cho các bộ phận cụ thể của cơ thể, bao gồm: da, mật độ xương và sức khỏe khớp. Collagen cũng giúp đông máu, chữa lành vết thương và bảo vệ hệ thần kinh.