Mở khóa những lợi ích của hợp chất thực vật Isoflavone

Mở khóa những lợi ích của hợp chất thực vật Isoflavone

Isoflavones, hợp chất có nguồn gốc thực vật tiềm ẩn nhiều lợi ích sức khỏe, chúng có thể hỗ trợ sức khỏe tim mạch, mật độ xương và nhiều lợi ích khác. Đậu nành là rất giàu Isoflavones, hãy khám phá và thử kết hợp thực phẩm từ đậu nành vào chế độ ăn uống của bạn.

Hợp chất Isoflavones còn được gọi là phytoestrogen, vì chúng có nguồn gốc từ thực vật ("phyto" có nghĩa là "từ thực vật"). Isoflavones có cấu trúc tương tự như hormone estrogen và có thể liên kết và kích hoạt các thụ thể estrogen trong cơ thể.

Trong chế độ ăn uống của con người, nguồn chính của isoflavone là soybans và các sản phẩm có nguồn gốc từ đậu nành. Hàm lượng isoflavone trong đậu nành là khoảng 1,5mg/g, trong khi hàm lượng trong các thực phẩm có nguồn gốc từ đậu nành thường thấp hơn. Các nguồn isoflavone khác trong chế độ ăn uống bao gồm đậu gà và các loại đậu khác, một lượng nhỏ isoflavone cũng có trong các sản phẩm thực vật khác, chẳng hạn như trái cây, rau và các loại hạt.

green-japanese-soybean-wooden-bowl-table-wood.jpg

Đậu nành

flaxseeds-crocus-media.jpg

Hạt lanh

top-view-uncooked-chickpeas-scoop-white-marble-surface-cicer-arietinum.jpg

Đậu gà

mung-bean-seeds-wooden-background-kitchen.jpg

Đậu xanh

Đặc điểm chính của Isoflavone:

Hoạt động như estrogen yếu. Mặc dù Isoflavones bắt chước hoạt động của hormone estrogen, nhưng tác dụng của Isoflavones yếu hơn nhiều so với estrogen của cơ thể người.

1. Làm giảm các triệu chứng thời kỳ mãn kinh

Khi chúng ta thực phẩm có chứa Isofavones, ví dụ như đậu nành, vi khuẩn trong ruột sẽ phân hủy đậu nành thành các dạng hoạt động mạnh hơn. Trong cơ thể, các thụ thể giống như các trạm neo đậu trên bề mặt tế bào, khi isoflavone liên kết với một số thụ thể, chúng bắt chước tác dụng của estrogen, lúc này isoflavones ngăn chặn tác dụng của estrogen.

Khi isoflavone bắt chước estrogen, chúng có thể giúp giảm triệu chứng bốc hỏa và các triệu chứng khác của thời kỳ mãn kinh.

2. Ngăn ngừa loãng xương:

Những hợp chất này có liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau, đặc biệt là đối với phụ nữ. Cụ thể là chúng có thể giúp chống lại tình trạng mất xương và bảo vệ chống lại bệnh loãng xương ở những người sau mãn kinh.

Trong thời kỳ mãn kinh, nồng độ estrogen trong cơ thể giảm. Sự sụt giảm estrogen này có thể khiến xương bị phá vỡ nhanh hơn tốc độ hình thành, dẫn đến nguy cơ loãng xương tăng cao.

Các nghiên cứu cho thấy isoflavone đậu nành có thể giúp chống lại tình trạng mất canxi này từ xương và làm giảm tốc độ chuyển hóa xương. Hiện tại, người ta cho rằng 40–110 mg isoflavone đậu nành mỗi ngày trong ít nhất một năm có thể giúp chống lại tình trạng mất xương và bảo vệ chống lại bệnh loãng xương. Hãy nhớ rằng cần có thêm nhiều nghiên cứu về sự khác biệt trong yêu cầu về liều lượng giữa các nhóm tuổi và dân tộc khác nhau, thời gian bổ sung và dạng sử dụng.

3. Tính chất chống oxy hóa:

Isoflavones giúp bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương do các gốc tự do gây ra. Một số nghiên cứu thậm chí còn cho rằng isoflavone có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim hoặc có đặc tính chống ung thư.

4. Lợi ích cho sức khỏe tim mạch:

Trong khi nghiên cứu vẫn đang trong quá trình phát triển, có bằng chứng đầy hứa hẹn cho thấy isoflavone có thể góp phần vào sức khỏe tim mạch. Một số lợi ích tiềm năng bao gồm:

- Giảm cholesterol:
Một số nghiên cứu cho thấy isoflavone có thể giúp hạ thấp mức cholesterol LDL (xấu), một yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tim. Chúng cũng có thể làm tăng cholesterol HDL (tốt).

- Điều hòa huyết áp:
Có bằng chứng cho thấy isoflavone có thể góp phần làm giảm huyết áp, một yếu tố quan trọng khác đối với sức khỏe tim mạch.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là bằng chứng này không mang tính kết luận và cần có thêm nhiều nghiên cứu. Việc tiêu thụ thực phẩm có nguồn gốc từ đậu nành như một phần của chế độ ăn uống cân bằng thường được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch, nhưng vai trò cụ thể của isoflavone khi tách biệt vẫn đang được nghiên cứu.

berries.jpg

Quả mọng: dâu, nho, mơ

Thời gian sử dụng an toàn

Khi tiêu thụ trong thời gian ngắn (tối đa sáu tháng), đậu nành được coi là an toàn. Các tác dụng phụ phổ biến có thể bao gồm:

- Rối loạn tiêu hóa
- Táo bón
- Tiêu chảy
- Phản ứng dị ứng

Tác dụng phụ có thể xảy ra của Isoflavone

Hầu hết các tác dụng phụ của isoflavone đều liên quan đến việc sử dụng chất bổ sung trong thời gian dài chứ không phải từ các nguồn thực phẩm như sản phẩm từ đậu nành.

Một số dữ liệu cho thấy có mối liên hệ giữa việc tiêu thụ đậu nành trong thời gian dài và bệnh Kawasaki (KD). Isoflavone đậu nành đóng vai trò trong vấn đề này.

Một nghiên cứu khác phát hiện ra rằng việc tiếp xúc với sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh làm từ đậu nành dẫn đến những tác động tiêu cực đến sự phát triển lâu dài của trẻ sơ sinh.

Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng genistein isoflavone có thể có tác động tiêu cực đến hệ thống sinh sản đang phát triển của những giống cái được chỉ định.

vitamin-k-_1.jpg

Rau xanh như rau bina, cải xoăn, rau cải ...

Thận trọng và Chống chỉ định

Có những biện pháp phòng ngừa liên quan đến các sản phẩm từ đậu nành và isoflavone:

- Không có đủ dữ liệu nghiên cứu lâm sàng để hỗ trợ việc sử dụng an toàn các sản phẩm từ đậu nành khi mang thai hoặc cho con bú, đặc biệt là ở liều cao hơn.

- Những người bị ung thư vú nên thảo luận về việc sử dụng các chất bổ sung isoflavone với bác sĩ ung thư hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của họ vì vẫn chưa chắc chắn liệu chúng có an toàn trong tình huống này hay không.

- Đậu nành có thể làm thay đổi chức năng tuyến giáp ở những người bị thiếu iốt.

Tổng hợp và chấp bút bởi Crocus Media

 

Sản phẩm

Hạt Điều

Hạt Điều

Hạt Điều chứa rất nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa như vitamin E, vitamin K, vitamin B6, đồng, photpho, kẽm, magie, sắt và selen giúp dễ dàng bổ sung vào cơ thể thông qua các món ăn hoặc ăn trực tiếp. Mặc dù giàu chất dinh dưỡng nhưng hạt điều lại có hàm lượng chất béo thấp hơn một chút so với hầu hết các loại hạt khác.

Hạt Óc Chó 

Hạt Óc Chó 

Hạt Óc Chó đang ngày càng được sử dụng phổ biến, là sản phẩm giúp cải thiện sức khỏe não bộ, ngăn ngừa bệnh tim và ung thư. Hạt Óc Chó được tạo thành từ khoảng 65% chất béo và 15% protein, có lượng carbs thấp và hầu hết trong số đó là chất xơ. Vỏ quả Óc Chó có vị hơi đắng, nhưng hạt bên trong lại có vị béo nhẹ và hơi bùi.

Hạt Macca

Hạt Macca

Hạt Macca là loại hạt chứa rất nhiều chất dinh dưỡng, đặc biệt là các loại vitamin và khoáng chất, không chứa cholesterol và rất ít axit béo bão hòa. Chúng có hương vị bùi nhẹ, béo ngậy và là một nguồn năng lượng dồi dào với hàm lượng calo cao gấp đôi so với các loại hạt khác.

Bài viết liên quan

Dầu đậu nành giàu protein và chất béo lành mạnh với điểm bốc khói cao

Dầu đậu nành giàu protein và chất béo lành mạnh với điểm bốc khói cao

Dầu đậu nành là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ ​​hạt của cây đậu nành (Glycine max). Loại dầu này rất giàu protein và chất béo lành mạnh. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng nó có thể giúp tăng cường sức khỏe làn da, giảm mức cholesterol và ngăn ngừa loãng xương.

Đậu nành và Isoflavone, cặp đôi tăng cường sức khỏe

Đậu nành và Isoflavone, cặp đôi tăng cường sức khỏe

Đậu nành là một nguồn cung cấp protein thực vật mạnh mẽ. Hơn nữa, nó chứa chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng thực vật có liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau. Chúng có thể làm giảm nguy cơ ung thư và làm giảm các triệu chứng mãn kinh. Tuy nhiên, nó cũng gây ra mối lo ngại về các tác dụng phụ tiềm ẩn.

Uống Sữa Đậu Nành mỗi ngày, nên hay không?

Uống Sữa Đậu Nành mỗi ngày, nên hay không?

Tôi nhìn thấy rất nhiều người dùng sữa đậu nành hàng ngày như bữa ăn sáng. Có lẽ vì nhiều lý do, họ không có đủ thời gian cho việc ăn một bữa sáng đàng hoàng hoặc họ không có thói quen ăn sáng. Dù là lý do gì, bạn nên cân nhắc liệu nên hay không nên uống sữa đậu nành hàng ngày. Bạn nên biết cả hai mặt về lợi ích và tác dụng phụ của loại sữa này.

https://www.crocusmedia.vn