Câu chuyện về hai loại hạt Arabica và Robusta

Câu chuyện về hai loại hạt Arabica và Robusta

Nếu, Arabica được ví như "nữ hoàng" của các loại cà phê, nổi tiếng với hương vị tinh tế, phức hợp, bao gồm các nốt hương trái cây, hoa và chocolate. Thì, Robusta có vị đắng đậm, hương thơm mạnh mẽ và hàm lượng caffeine cao hơn, thường được sử dụng để tạo nên những tách espresso đậm đà.

Hầu hết chúng ta, khi thưởng thức một tách cà phê thơm lừng vào buổi sáng, ít khi để ý đến loại hạt cà phê nào được sử dụng. Mặc dù thường được thưởng thức đơn thuần, nhưng cà phê Arabica và Robusta lại là hai giống cây cà phê hoàn toàn khác nhau, tạo nên những hương vị độc đáo khác nhau cho mỗi tách cà phê. Thực tế, Arabica và Robusta sở hữu những đặc tính riêng biệt, ảnh hưởng sâu sắc đến hương vị và chất lượng của thức uống. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá những điểm khác biệt thú vị giữa hai giống cà phê nổi tiếng này, giúp bạn hiểu rõ hơn về tách cà phê của mình.

Arabica

Cà phê Arabica là một loại cà phê rất phổ biến được cho là có nguồn gốc từ Ả Rập. Nó cũng được gọi là cà phê Mountain vì được trồng ở vùng núi Ethiopia. Mặc dù chứa ít caffeine hơn, nhưng Cà phê Arabica được những người yêu thích cà phê trên khắp thế giới coi là rất ngon. Đây là một loài thực vật có hoa màu trắng cao tới 9-12 mét. Quả có màu đỏ và khi chín sẽ cho ra hai hạt cà phê.

Robusta

Gần một phần năm lượng cà phê được sản xuất và tiêu thụ trên thế giới là Robusta. Nguồn gốc của những hạt cà phê này có nguồn gốc từ Ethiopia, và Tây Phi và Trung Phi được coi là vùng bản địa của giống cà phê này. Mãi đến thế kỷ 19, giống cà phê này mới được công nhận. Đây là một loài thực vật có hoa với hai giống phụ được gọi là Nganda và Robusta. Cây phát triển thành một cây bụi khỏe mạnh cao khoảng 10m và hoa của nó tạo ra quả anh đào khi chín sẽ cho ra hạt cà phê. Cây khỏe và không dễ bị sâu bệnh. Đây là lý do tại sao nó cần rất ít thuốc trừ sâu. Ngày nay, Việt Nam là quốc gia sản xuất nhiều cà phê Robusta nhất mặc dù Brazil là nước sản xuất cà phê lớn nhất thế giới.

Những khác biệt giữa Arabica và Robusta:

1. Hình dáng: Hạt cà phê Arabica có hình bầu dục, phẳng, sẫm màu và nhờn. Trong khi hạt cà phê Robusta có hình tròn, nhạt và khô.

2. Màu hạt: Trước khi rang, hạt cà phê Arabica có màu xanh lục sẫm hơn hạt cà phê Robusta.

3. Hương vị: Cà phê Arabica thường được mô tả là có hương vị trái cây, ngọt và êm dịu hơn, trong khi cà phê Robusta thường đắng hơn và có vị đất hơn.

4. Độ đậm đà: Cà phê Robusta có kết cấu nặng hơn, đầy đặn hơn so với cà phê Arabica.

5. Độ chua: Cà phê Arabica có xu hướng có độ chua thấp hơn cà phê Robusta.

6. Caffeine: Arabica có 1,2% caffeine, trong khi Robusta có 2,2% caffeine. Do hàm lượng caffeine cao hơn trong Robusta, nên Robusta có vị đắng hơn Arabica, đó là lý do tại sao Arabica được trồng nhiều hơn Robusta.

7. Robusta quá mạnh để được bán dưới dạng 100% Robusta và nó có sẵn ở dạng pha trộn với các loại khác.

8. Robusta được sử dụng để làm cà phê hòa tan.

9. Như tên gọi của nó, Robusta rất mạnh và cần ít thuốc trừ sâu hơn nhiều so với Arabica.

10. Robusta phát triển ở độ cao thấp hơn so với Arabica có thể phát triển ở độ cao gần 8000 feet.

So sánh dinh dưỡng

Chất dinh dưỡng Arabica Robusta
Hàm lượng caffeine  Thấp hơn (0.8% - 1.6%) Cao hơn (1.5% - 2.5%)
Độ chua  Cao hơn  Thấp hơn
Vị đắng  Thấp hơn  Cao hơn
Độ đậm đà  Nhẹ hơn  Nặng hơn
Hương vị  Ngọt, trái cây, phức hợp  Đắng, đất, mạnh
Đường  Cao hơn (6% - 9%) Thấp hơn (3% - 7%)
Chất béo 
Cà phê chứa một lượng nhỏ dầu, chủ yếu là các axit béo không bão hòa.
Cao hơn (15% - 17%) Thấp hơn (10% - 12%)
Trigonelline 
Đây là một dẫn xuất vitamin B6 có vị đắng, là chất chuyển hóa thứ cấp từ nicotin
Cao hơn  Thấp hơn
Tocopherols (một dạng vitamin E)  Cao hơn  Thấp hơn

Đây là những so sánh chung và hàm lượng dinh dưỡng cụ thể của hạt cà phê có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như điều kiện trồng trọt, phương pháp chế biến và quy trình rang.

Một hợp chất có lợi cho sức khỏe

Cà phê là hỗn hợp phong phú của các hợp chất, một số có nguồn gốc từ chính hạt cà phê, và một số khác có nguồn gốc từ những thay đổi trong quá trình rang.

1. Axit chlorogenic:
Axit chlorogenic (CGA) là một chất chống oxy hóa đã được chứng minh là có nhiều tác dụng tích cực cho sức khỏe. Cà phê Robusta nói chung có hàm lượng CGA cao hơn cà phê Arabica. Song, cà phê Arabica chất lượng cao có thể có hàm lượng CGA ngang bằng với cà phê Robusta thông thường.

2. Trigonelline:
Trigonelline là một ancaloit và có thể có lợi trong việc bảo vệ gan và tim, cũng như điều trị chứng tăng cholesterol máu, tăng đường huyết và các rối loạn hệ thần kinh trung ương. Cà phê Arabica nói chung có hàm lượng trigonelline cao hơn cà phê Robusta. Trong quá trình rang, trigonelline bị phân hủy và giúp hình thành niacin, một loại vitamin B.

3. Tocopherol (vitamin E):
Những chất này có nhiều trong arabica, trong quá trình rang, những chất này có trong robusta có xu hướng bị phân hủy nhiều hơn.

4. Caffeine:
Là một chất đối kháng thụ thể adenosine, có bằng chứng cho thấy caffeine làm giảm đau. Các nghiên cứu tiền lâm sàng cũng cho thấy caffeine cung cấp khả năng bảo vệ nhận thức trong các bài kiểm tra trên nhiều lĩnh vực nhận thức, chẳng hạn như học tập không gian và trí nhớ. Tuy nhiên, mỗi người có khả năng dung nạp caffeine riêng. Các yếu tố như di truyền, hóa học cơ thể và thói quen tiêu thụ caffeine cho biết liệu một người có "chuyển hóa nhanh" hay "chuyển hóa chậm" caffeine.

Theo trên là những hợp chất có lợi chính thường được trích dẫn trong các tài liệu khoa học. Thay vì chọn một trong hai loại cà phê, tất nhiên, có một lựa chọn là tạo ra sự pha trộn của cả hai loại. Điều này, nếu thực hiện tốt, sẽ làm giảm bớt hương vị khó chịu đồng thời mang lại thêm lợi ích cho sức khỏe.

Những câu hỏi thường gặp:

1. Loại cà phê nào tốt hơn cho sức khỏe? 

Cả Arabica và Robusta đều có những lợi ích riêng. Việc lựa chọn loại cà phê nào phụ thuộc vào khẩu vị và tình trạng sức khỏe của mỗi người.

2. Uống cà phê có làm tăng huyết áp không? 

Ở những người bình thường, uống cà phê có thể làm tăng huyết áp nhẹ và tạm thời. Tuy nhiên, ở những người bị huyết áp cao, cần thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

3. Uống cà phê có gây nghiện không? 

Caffeine có thể gây nghiện nhẹ, nhưng việc cai nghiện thường không gây ra các triệu chứng nghiêm trọng.

Kết luận:
Cà phê, cả Arabica và Robusta, đều mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe khi uống với lượng vừa phải. Tuy nhiên, để tận hưởng những lợi ích này, bạn nên chọn những loại cà phê chất lượng, pha chế đúng cách và kết hợp với một lối sống lành mạnh.

Và, cho dù bạn thích hương vị trái cây êm dịu của Arabica hay hương vị đậm đà, nồng nàn của Robusta, cả hai loại cà phê đều mang đến những trải nghiệm độc đáo. Bằng cách hiểu được sự khác biệt giữa Arabica và Robusta, bạn có thể đưa ra những lựa chọn sáng suốt hơn và trân trọng những sắc thái của thức uống yêu thích của mình.

Vì vậy, lần tới khi bạn thưởng thức một tách cà phê, hãy dành một chút thời gian để trân trọng hành trình từ hạt cà phê đến tách cà phê. Hãy nhớ rằng, cho dù bạn là người đam mê Arabica hay người yêu thích Robusta, thì vẫn có một loại cà phê hoàn hảo đang chờ bạn khám phá.

Tổng hợp và chấp bút bởi Crocus Media

 

Sản phẩm

Robusta pha trộn Arabica

Robusta pha trộn Arabica

Cà phê pha trộn theo tỷ lệ 50 Robusta : 50 Arabica là sự kết hợp hoàn hảo giữa vị chua thanh, đắng nhẹ của Arabica với vị đắng đặc trưng, béo bùi của Robusta. Hương thơm của Arabica khi kết hợp với sự đậm đà của Robusta sẽ tạo nên một hương lẫn vị tuyệt vời, một thức uống làm say đắm lòng người.

Cà phê Robusta

Cà phê Robusta

Cà phê Robusta có nguồn gốc ở miền trung và miền tây cận Sahara châu Phi. Đây là loại cà phê phổ biến thứ hai trên thế giới, chiếm từ 40% đến 45% sản lượng cà phê toàn cầu. Cà phê Robusta mang vị đắng của sô cô la đen, hạnh nhân và rượu whisky với hương vị đọng lại của đậu phộng. 

Cà phê Arabica

Cà phê Arabica

Arabica có nguồn gốc từ các khu rừng ở Nam Ethiopia và Yemen, là loại cà phê phổ biến nhất toàn cầu với sản lượng chiếm hơn 60% trên thế giới. Hạt Arabica có hương vị khác nhau tùy thuộc vào khu vực, có thể là vị ngọt kèm theo hương trái cây nhưng cũng có thể mang hương vị ngũ cốc hoặc hạt dẻ.

Bài viết liên quan

Cà phê và Sức khoẻ

Cà phê và Sức khoẻ

Cà phê là một thức uống rất phổ biến. Nó không chỉ giúp bạn cảm thấy tràn đầy năng lượng, nâng khả năng tập trung, hay đốt cháy mỡ thừa, mà phê còn làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh như ung thư, bệnh tiểu đường tuýp 2, bệnh Alzheimer và Parkinson, thậm chí nó cũng có thể giúp tăng tuổi thọ. Hãy uống cà phê vừa phải, để đón nhận các lợi ích sức khoẻ.

Caffeine và người mắc bệnh tiểu đường loại 2

Caffeine và người mắc bệnh tiểu đường loại 2

Mặc dù các polyphenol và khoáng chất như magiê có trong cà phê có thể cải thiện hiệu quả quá trình chuyển hóa insulin và glucose trong cơ thể. Nhưng nếu bạn là người mắc bệnh tiểu đường loại 2, bạn không được bỏ qua một chi tiết khác, đó là chất caffeine có mặt trong cà phê. Caffein trong một cốc cà phê đã đủ để khiến bạn khó kiểm soát lượng đường trong máu, nó có thể làm tăng đột biến lượng đường trong máu trong khoảng thời gian ngắn.

Chất Caffeine có lợi hay hại cho Sức khoẻ ?

Chất Caffeine có lợi hay hại cho Sức khoẻ ?

Ở Hoa Kỳ, người lớn tiêu thụ trung bình 135mg caffeine hàng ngày. Tương đương với lượng caffeine trong 1,5 tách cà phê - 1 tách = 240ml. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ rằng lượng 400mg - khoảng 4 tách cà phê đã pha, là một lượng caffeine an toàn cho người lớn khỏe mạnh tiêu thụ hàng ngày. Phụ nữ mang thai nên hạn chế lượng caffein ở mức 200mg mỗi ngày - khoảng 2 tách cà phê pha, theo Đại học Sản phụ khoa Hoa Kỳ.

https://www.crocusmedia.vn