Ngô, loại quả vừa được xem là rau có tinh bột, vừa được xem là ngũ cốc

Ngô, loại quả vừa được xem là rau có tinh bột, vừa được xem là ngũ cốc

Ngô hay còn gọi là Bắp. Bằng tiếng Anh nó được gọi là Corn hay maize (zea mays). Ngô là một loại ngũ cốc phổ biến trên thế giới, là nguồn cung cấp chất xơ, vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Nó được cho là có thể thúc đẩy sức khỏe của mắt và tiêu hóa. Bắp rang (popcorn) và ngô ngọt (sweet corn) là những loại thực phẩm phổ biến, nhưng đã qua tinh chế, nó mang lại ít lợi ích hơn cho sức khỏe so với Ngô nguyên hạt.

Người ta xếp loại Ngô vừa là một loại rau có tinh bột, vừa là một loại ngũ cốc. Ngô ngọt mà chúng ta ăn cả lõi thường được coi là một loại rau (trái được thu hoạch khi còn nhỏ hoặc trái đã trưởng thành nhưng hạt ngô còn tươi mềm) trong thế giới ẩm thực. Khi thu hoạch trái già, hạt ngô khô được phân loại là ngũ cốc nguyên hạt.

close-up-view-whole-cut-corns-corn-seeds-with-lettuce-plate-spinach-plaid-cloth.jpg

Ngô có nguồn gốc ở Mexico và được biết đến với cái tên ban đầu là “maize” ở nhiều nơi trên thế giới. Nông dân ở miền nam Mexico lần đầu tiên trồng ngô cách đây khoảng mười ngàn năm từ một loại cỏ dại tên là teosinte. Hạt Teosinte nhỏ hơn nhiều so với hạt ngô hiện đại. Khi nông dân lựa chọn cẩn thận hạt giống ngô nào để trồng lại, ngô đã phát triển thành phiên bản mà bạn biết ngày nay.

Người Mỹ bản địa đã trồng và thu hoạch loại cây này làm nguồn thực phẩm chính. Những người châu Âu đến New England đã biết về nó và mang nó về quê hương của họ. Những người hành hương ở thuộc địa Plymouth và các thành viên của bộ lạc Wampanoag có lẽ đã ăn ngô trong bữa tối Lễ Tạ ơn đầu tiên vào năm 1621. Ngày nay, nó là một trong những loại ngũ cốc được tiêu thụ rộng rãi nhất trên toàn thế giới. Hạt ngô thường có màu trắng sữa hoặc vàng nhẹ nhưng cũng có màu đỏ, tím và xanh.

pile-multi-color-peruvian-corns-sale-local-market-cusco-peru.jpg

Ngô đôi khi bị mang tiếng xấu vì nó có nhiều đường tự nhiên và carbs. Nhưng đừng bỏ qua những lợi ích sức khỏe của loại rau hay ngũ cốc đa năng này. Vì ngô tự nhiên không chứa gluten nên đây là một lựa chọn tốt để sử dụng thay cho lúa mì. Nó cũng chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa quan trọng, có thể giúp ích cho sức khỏe của bạn theo một số cách.

Các loại ngô
1. Ngô ngọt Quả ngô trưởng thành nhưng hạt còn tươi và mềm, đây là loại chúng ta ăn khi nấu ăn; nó có màu vàng, trắng hoặc kết hợp cả hai màu và có vị đường nhẹ.

grilled-corn-cobs-wood-background.jpg

corn-soup-bowl-(1).jpg

2. Ngô đá hoặc ngô Ấn ĐộLoại này cứng hơn ngô ngọt. Nó có các màu đỏ, trắng, xanh, đen và vàng. Ngô đá trồng ở Trung và Nam Mỹ. Nó có thể được nghiền thành bột. Ở Mỹ, nó được sử dụng chủ yếu để trang trí mùa thu.

high-angle-view-corns-wood.jpg

yellow-dry-corn-hanging_1.jpg

3. Bắp rang (popcorn)Đây là một loại ngô đá. Trước khi chế biến, bắp rang có phần nhân mềm, nhiều tinh bột được bao quanh bởi lớp vỏ cứng màu vàng. Bên trong có một giọt nước nhỏ. Khi bạn rang hay làm nóng hạt ngô trong chảo hoặc trong lò vi sóng, hơi ẩm bên trong hạt sẽ bốc hơi. Áp suất từ ​​hơi nước tăng lên đến mức hạt nhân nổ tung và phần trung tâm mở ra thành một khối màu trắng mịn.

top-view-pan-with-popcorns-with-corn-kernels-with-fresh-corns-isolated-wooden-bowl-wooden-table.jpg

4. Ngô lõmLoại này có màu trắng và vàng và có vết lõm ở đầu mỗi hạt. Công dụng chính của nó là làm thức ăn chăn nuôi và thực phẩm chế biến, như bánh tortilla và bột kiều mạch.

dry-cob-corn-hanging.jpg

fresh-corns-cobs-white.jpg

Giá trị dinh dưỡng
Ngô có hàm lượng carbs cao và chứa nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất. Nó cũng tương đối ít protein và chất béo. Một cốc ngô vàng ngọt khoảng 164 gam chứa: Lượng calo: 177 calo, Carb: 41 gam, Chất đạm: 5,4 gam, Chất béo: 2,1 gram, Chất xơ: 4,6 gram, Vitamin C: 17% giá trị hàng ngày (DV), Thiamine (vitamin B1): 24% DV, Folate (vitamin B9): 19% DV, Magiê: 11% DV, Kali: 10% DV.

Ngô cũng chứa vitamin B6, một chất dinh dưỡng cần thiết để duy trì mức pyridoxine khỏe mạnh. Thiếu hụt pyridoxine có thể gây thiếu máu và có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh tim, trầm cảm và hội chứng tiền kinh nguyệt. Ngô cũng rất giàu vitamin C, một chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào của bạn khỏi bị hư hại và tránh khỏi các bệnh như ung thư và bệnh tim.

Ngô có lượng vitamin B, E và K nhỏ hơn cùng với các khoáng chất như kali. Kali giúp điều hòa hệ thống tuần hoàn (máu), duy trì lưu lượng máu đầy đủ và nhịp tim khỏe. Nồng độ kali thấp có thể dẫn đến tình trạng nghiêm trọng gọi là hạ kali máu. Ăn ngô là cách tuyệt vời để bổ sung thêm mangan, phốt pho, sắt, kẽm.

Bạn cần biết rằng hầu hết carbs trong ngô đều đến từ tinh bột và có thể nhanh chóng làm tăng lượng đường trong máu, tùy thuộc vào lượng bạn ăn. Tuy nhiên, nó cũng chứa nhiều chất xơ có thể giúp cân bằng lượng đường trong máu của bạn.

Do thành phần dinh dưỡng ấn tượng của nó, hầu hết mọi người đều có thể hưởng lợi từ việc ăn ngô nguyên hạt và ngô rang (popcorn) như một phần của chế độ ăn uống cân bằng. Đây cũng là một loại thực phẩm tự nhiên không chứa gluten và những người tránh gluten có thể ăn được.

Hơn nữa, các sản phẩm ngô chế biến có thể không có nhiều dinh dưỡng vì dầu tinh chế, xi-rô và cắt nhỏ làm mất đi chất xơ có lợi và các chất dinh dưỡng khác trong quá trình sản xuất. Mặt khác, nhiều sản phẩm chế biến sẵn có chứa nhiều muối, đường hoặc chất béo.

food-ingredients-corn-cream-soup-closeup.jpg

Ngô ngọt và Bắp rang
Ngô là nguồn cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất. Đáng chú ý, số lượng rất khác nhau tùy thuộc vào loại ngô. Nhìn chung, bắp rang (popcorn) rất giàu khoáng chất, trong khi ngô ngọt (bắng nguyên hạt tươi) lại có nhiều vitamin hơn.

1. Ngô ngọt (bắp nguyên hạt tươi)Ngô ngọt tự hào có một số vitamin, bao gồm:

- Axit pantothenic
Còn được gọi là vitamin B5, axit này được tìm thấy ở một mức độ nào đó trong hầu hết các loại thực phẩm. Vì vậy, sự thiếu hụt là rất hiếm.

- Folate
Còn được gọi là vitamin B9 hay axit folic, folate là một chất dinh dưỡng thiết yếu, đặc biệt quan trọng khi mang thai.

- Vitamin B6
B6 là một nhóm vitamin liên quan, trong đó phổ biến nhất là pyridoxine. Nó phục vụ các chức năng khác nhau trong cơ thể của bạn.

- Niacin
Còn được gọi là vitamin B3, niacin trong ngô không được hấp thụ tốt. Nấu ngô với vôi có thể giúp chất dinh dưỡng này dễ hấp thụ hơn.

- Kali
Là một chất dinh dưỡng thiết yếu, kali rất quan trọng để kiểm soát huyết áp và có thể cải thiện sức khỏe tim mạch.

jagung-manis-segar-fresh-sweet-corn-cobs-rustic-wooden-table.jpg

2. Bắp rang Món ăn nhẹ phổ biến này tự hào có nhiều vitamin và khoáng chất, bao gồm:

- Mangan
Là một khoáng chất vi lượng thiết yếu. Mangan có hàm lượng cao trong ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, trái cây và rau quả. Nó được hấp thụ kém từ ngô do hàm lượng axit phytic của loại rau này.

- Phốt pho
Được tìm thấy với số lượng khá lớn trong cả bắp rang và ngô ngọt, phốt pho là một khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì các mô cơ thể.

- Magiê
Thiếu loại khoáng chất quan trọng này có thể làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh tim.

- Kẽm
Một khoáng chất vi lượng có nhiều chức năng thiết yếu trong cơ thể bạn. Do sự hiện diện của axit phytic trong ngô nên khả năng hấp thụ của nó có thể kém.

- Đồng
Là một khoáng chất vi lượng chống oxy hóa, đồng thường có hàm lượng thấp trong chế độ ăn uống của phương Tây. Thiếu đồng có thể có ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tim mạch.

traditional-popcorn-wooden-bowl-corncobs-table.jpg


Theo sau là thành phần dinh dưỡng trong 100gram ngô ngọt vàng (bắp mỹ) luộc:

- Lượng calo: 96
- Nước: 73%
- Chất đạm: 3,4 gam
- Carb: 21 gam
- Đường: 4,5 gam
- Chất xơ: 2,4 gam
- Chất béo: 1,5 gam

close-up-corn.jpg

Lợi ích cho sức khỏe
Ngô chứa chất chống oxy hóa và các hợp chất thực vật có thể mang lại một số lợi ích cho sức khỏe.

1. Sức khỏe của mắtNgô đặc biệt chứa nhiều Lutein và Zeaxanthin, hai loại carotenoid này có thể ngăn ngừa bệnh đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD). Điều này có thể là do lutein và zeaxanthin chiếm phần lớn vùng điểm vàng của mắt.

Một nghiên cứu trên 365 người trưởng thành cho thấy những người tiêu thụ nhiều carotenoids nhất - đặc biệt là lutein và zeaxanthin - có nguy cơ mắc bệnh AMD thấp hơn 43% so với những người tiêu thụ ít carotenoid nhất. Do đó, thường xuyên ăn ngô có thể tăng cường sức khỏe của mắt - đặc biệt đối với những người có nguy cơ mắc bệnh AMD.

2. Hỗ trợ tiêu hóaChất xơ trong ngô có thể ngăn ngừa bệnh túi thừa và các vấn đề tiêu hóa khác

Lượng chất xơ ăn vào có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc một số bệnh, bao gồm bệnh tim và một số bệnh ung thư. Hơn nữa, ăn đủ chất xơ sẽ thúc đẩy quá trình tiêu hóa khỏe mạnh và có thể bảo vệ bạn chống lại các vấn đề về đường ruột. Đặc biệt, ngô có thể bảo vệ chống lại các vấn đề tiêu hóa cụ thể, bao gồm cả bệnh túi thừa, đặc trưng bởi tình trạng viêm đường tiêu hóa.

Một nghiên cứu kéo dài 18 năm ở hơn 47.000 nam giới trưởng thành cho thấy ăn bỏng ngô ít nhất hai lần một tuần có nguy cơ mắc bệnh túi thừa thấp hơn đáng kể. Dựa trên những kết quả hạn chế này, ăn ngô và bỏng ngô có thể tăng cường sức khỏe đường ruột và ngăn ngừa các bệnh về tiêu hóa. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn.

3. Cung cấp chất chống oxy hóa bảo vệMột số bằng chứng cho thấy ngô nhiều màu sắc, chẳng hạn như ngô xanh, có chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Ngô tím có chứa quercetin, một chất chống oxy hóa giúp giảm viêm. Quercetin cũng có thể bảo vệ chống lại các bệnh liên quan đến trí nhớ như bệnh Alzheimer.

Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng quercetin giúp gây ra apoptosis. Apoptosis là cách cơ thể tiêu diệt các tế bào không hoạt động bình thường, ngăn ngừa các tế bào bị tổn thương trở thành ung thư.

seeds-sweet-corn-wooden-table.jpg

Rủi ro của ngô
Ngô là một loại rau có tinh bột. Điều đó có nghĩa là nó có đường và carbohydrate có thể làm tăng lượng đường trong máu của bạn. Nó vẫn có thể là một phần lành mạnh trong chế độ ăn uống của bạn nếu bạn không lạm dụng nó. Nếu mắc bệnh tiểu đường, bạn không nhất thiết phải tránh ăn ngô nhưng hãy chú ý đến khẩu phần ăn của mình.

Một quả ngô nhỏ có ít chất béo (khoảng 1gram) và đường (khoảng 5gram). Tuy nhiên, nên tiêu thụ ở mức độ vừa phải đối với xi-rô ngô có hàm lượng đường cao (HFCS) hoặc dầu ngô. Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng HFCS có thể làm tăng mỡ trong cơ thể, đặc biệt là mỡ bụng và chất béo trung tính.

Dầu ngô có nhiều axit béo omega-6, cần thiết cho sức khỏe tổng thể và chức năng tế bào. Quá nhiều axit béo omega-6 có thể gây hại cho tế bào tim và mạch máu.

Hạt ngô khô có chất phản dinh dưỡng, là những hợp chất ngăn cơ thể bạn hấp thụ chất dinh dưỡng tốt như bình thường. Ngâm ngô trước khi ăn để có thể giúp loại bỏ nhiều chất trong số đó.

Thông thường, ngô bị nhiễm nấm sản sinh ra độc tố gọi là mycotoxin. Ăn nhiều ngô có chứa những chất độc này có thể khiến bạn có nguy cơ cao mắc một số bệnh ung thư, các vấn đề về gan và phổi. Nó cũng có thể làm chậm hệ thống miễn dịch của bạn.

Một số người mắc bệnh celiac - một chứng rối loạn gây ra phản ứng tự miễn dịch khi bạn ăn bất kỳ loại gluten nào - nhận thấy rằng ngô gây ra vấn đề cho họ. Ngô cũng có thể gây ra triệu chứng bùng phát nếu bạn mắc hội chứng ruột kích thích (IBS).

Mặc dù rất hiếm gặp nhưng một số người có thể bị dị ứng với ngô sống hoặc ngô nấu chín. Dị ứng ngô có thể khó chẩn đoán và điều trị vì nhiều loại thực phẩm có tinh bột ngô. Hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ chuyên khoa dị ứng nếu bạn xuất hiện các triệu chứng như sưng tấy hoặc nổi mề đay sau khi ăn ngô hoặc thực phẩm có ngô.

fresh-corn-cobs-rustic-wooden-table-closeup.jpg

Ngô có bị biến đổi gen không?
Hơn 90% ngô ở Hoa Kỳ được biến đổi gen. Phần lớn ngô được trồng ở Hoa Kỳ được dùng làm thức ăn chăn nuôi, thực phẩm và các sản phẩm công nghiệp khác. Bạn có thể tránh sinh vật biến đổi gen (GMO) bằng cách tìm dòng chữ "Hữu cơ được chứng nhận USDA" trên nhãn nếu bạn mua ngô đông lạnh đóng túi.

Một số người đã nêu lên mối lo ngại về ngô biến đổi gen (GM). Các nhà khoa học có thể thay đổi DNA trong ngô để làm cho nó có khả năng chống chịu hạn hán, côn trùng tốt hơn hoặc để cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho ngô. Nông dân đôi khi sử dụng loại ngô này trong cây trồng của họ.

Không có bằng chứng nào cho thấy ngô biến đổi gen gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.

glass-corn-milk-fresh-sweet-corn-wooden-table.jpg

Bạn biết không?
Ngô luộc là món ăn được nhiều người yêu thích. Có không ít người lựa chọn ăn ngô luộc vào bữa sáng vì đơn giản và tiện dụng. Vậy, điều gì sẽ xảy ra nếu bạn thường xuyên ăn ngô luộc vào bữa sáng?

Báo Phụ nữ Việt Nam dẫn lời lương y Vũ Quốc Trung (Phòng Chẩn trị Y học Cổ truyền, Hội Đông y Việt Nam), ngô vị ngọt, tính bình, tác dụng lợi niệu tiêu thũng, bình can, lợi đàm. Đông y sử dụng ngô để áp dụng nhiều bài thuốc như: Trị mất ngủ, khó ngủ, lợi tiểu, giảm huyết áp.

Theo ông Trung, ngô nên được ăn vào buổi sáng vì lúc này dạ dày của con người vẫn chưa thực sự hoạt động mạnh, nồng độ axit trong dạ dày tương đối cao. Ngô chứa lượng lớn cellulose, có thể kích hoạt hoạt động của đường tiêu hóa. Ngoài ra, ngô rất giàu chất dinh dưỡng, giúp cho buổi sáng của chúng ta tràn đầy sức sống hơn. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý những điều bên dưới khi ăn ngô vào bữa sáng

- Theo các chuyên gia, bạn có thể ăn ngô luộc hàng ngày nhưng bạn cần lưu ý liều lượng ngô nạp vào cơ thể. Bạn chỉ nên ăn một bắp ngô luộc có kích thước vừa phải mỗi ngày, không nên ăn quá nhiều. Khi ăn quá nhiều ngô có thể dẫn đến những hệ lụy về sức khỏe như kích hoạt bệnh tự miễn. Ngoài ra ngô có thể gây khó chịu cho niêm mạc ruột. Các protein trong ngô là gluten có thể làm xáo trộn hệ thống miễn dịch của cơ thể.

- Ngoài ra, ngô có chỉ số đường huyết cao, nên dễ dàng chuyển đổi thành đường trong cơ thể, gây ra phản ứng insulin, làm tình trạng viêm thêm trầm trọng. Đặc biệt khi ăn ngô sống sẽ có thể gây rối loạn đường ruột, tiêu chảy.

- Trẻ nhỏ vốn có chức năng tiêu hóa chưa hoàn thiện, vì vậy nếu để trẻ ăn thực phẩm nhiều chất xơ như ngô sẽ tạo gánh nặng rất lớn cho dạ dày.

- Ngô vốn là thực phẩm chứa tỷ lệ tinh bột cao, hạt lại cứng vì thế nếu đang có chức năng tiêu hóa kém mà ăn nhiều ngô sẽ tạo ra gánh nặng lớn cho dạ dày, gây đầy hơi, khó tiêu.

Tổng hợp và chấp bút bởi Crocus media

Bài viết liên quan

https://www.crocusmedia.vn