Các loại bí mùa hè

Các loại bí mùa hè

Bầu Bí là một trong những thực phẩm rất quen thuộc. Chúng luôn có mặt trong căn bếp của chúng ta, làm cho những bữa ăn của chúng ta thêm phong phú và hấp dẫn. Nhưng dù quen thuộc đến đâu thì vẫn luôn có điều gì đó mới mẻ để tìm hiểu thêm.

Một số loại trái ăn được cả thịt và hạt như dưa chuột, bí ngòi, bí ngô, mướp, hay quả su su và nhiều hơn, chúng đều là thành viên của chi Cucurbita thuộc họ bầu bí - Gourd. Trong thực vật học, chúng được xếp vào loại quả mọng. Trong nấu ăn, nó là một loại rau quả.

Hầu hết các loài Cucurbita là dây leo thân thảo mọc dài vài mét và có tua. Hoa màu vàng hoặc cam trên cây Cucurbita có hai loại: hoa cái và hoa đực. Hoa cái tạo ra quả và hoa đực tạo ra phấn hoa.

Các loại trái thuộc chi Cucurbita là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng tốt, chẳng hạn như vitamin A, vitamin C và nhiều khoáng chất cần thiết cho cơ thể.

DƯA LEOCòn hay được gọi là dưa chuột có nguồn gốc từ Nam Á, nhưng hiện nay đã phát triển ở hầu hết các châu lục, vì nhiều loại dưa chuột khác nhau được buôn bán trên thị trường toàn cầu. Dưa chuột là một loại cây dây leo, mọc rễ trong lòng đất và mọc thành giàn hoặc các khung hỗ trợ khác, quấn quanh các giá đỡ bằng các tua xoắn ốc mỏng. Cây cũng có thể mọc rễ trong môi trường không có đất, theo đó nó sẽ mọc dài trên mặt đất thay cho cấu trúc hỗ trợ.

cucumber.jpg

fresh-cucumber-slices-cutting-board.jpg

Giá trị dinh dưỡng trong 100g Dưa leo sống nguyên vỏ1. Giá trị chung:
Năng lượng: 65 kJ (16kcal)
Carbohydrate: 3,63g, trong đó: Đường: 1,67g, Chất xơ: 0,5g
Chất béo: 0,11g
Chất đạm: 0,65g
Nước: 95,23g
Florua: 1,3µg

2. Các loại Vitamin:
Thiamine (B1): 0,027mg, 2% Giá trị hàng ngày (DV†)
Riboflavin (B2): 0,033mg, 3%DV†
Niacin (B3): 0,098mg, 1%DV†
Axit pantothenic (B5): 0,259 mg, 5%DV†
Vitamin B6: 0,04mg, 3%DV†
Folate (B9): 7μg, 2%DV†
Vitamin C: 2,8mg, 3%DV†
Vitamin K: 16,4 μg, 16%DV†

3. Các Khoáng chất:
Canxi: 16 mg, 2%DV†
Sắt: 0,28mg, 2%DV†
Magie: 13mg, 4%DV†
Mangan: 0,079mg, 4%DV†
Phốt pho: 24 mg, 3%DV†
Kali: 147mg, 3%DV†
Natri: 2mg, 0%DV†
Kẽm: 0,2mg, 2%DV†

BÍ NGÒIBí ngòi - nó có tên gọi khác zucchini, courgette hayy baby marrow, là một loại bí mùa hè, một loại cây thân thảo dây leo có quả được thu hoạch khi hạt chưa trưởng thành, khi vỏ ngoài vẫn còn mềm và có thể ăn được. Bí ngòi thông thường có màu xanh, vàng và cam. Khi trưởng thành, nó có thể dài tới gần 1 mét, nhưng nó thường được thu hoạch ở độ dài khoảng 15–25 cm. Bí ngòi đôi khi chứa cucurbitacin độc hại, khiến chúng cực kỳ đắng và gây rối loạn dạ dày, ruột nghiêm trọng. Nguyên nhân bao gồm điều kiện phát triển căng thẳng và thụ phấn chéo với bí trang trí - ornamental squashes. Zucchini có nguồn gốc từ bí được thuần hóa lần đầu tiên ở Trung Mỹ hơn 7.000 năm trước, nhưng bản thân bí ngòi đã được nhân giống ở Milan vào cuối thế kỷ 19.

zucchini-our-courgette-plant-zucchini-with-flower-fruit-field.jpg

zucchinis.jpg

fresh-courgette-cubes-small-white-bowl-ceramic.jpg

grilled-zucchini.jpg

Giá trị dinh dưỡng trong 100g bí ngòi để vỏ luộc chín, không muối1. Giá rtrị chung:
Năng lượng: 64kJ (15 kcal),
Carbohydrate: 2,69g, trong đó: Đường: 1,71g, Chất xơ 1 g
Chất béo: 0,36g
Chất đạm: 1,14g
Nước: 95,2g

2. Các loại Vitamin:
Vitamin A tương đương: 56μg đạt 7% Giá trị hàng ngày (DV†).
√ Beta-caroten: 670μg đạt 6% (DV†).
Thiamine (B1): 0,035mg đạt 3% (DV†).
Riboflavin (B2): 0,024mg đạt 2% (DV†).
Niacin (B3): 0,51mg đạt 3% (DV†).
Axit pantothenic (B5): 0,288mg đạt 6% (DV†).
Vitamin B6: 0,08mg đạt 6% (DV†).
Folate (B9): 28μg đạt 7% (DV†).
Vitamin C: 12,9mg đạt 16% (DV†).
Vitamin K: 4,2μg đạt 4% (DV†).

3. Các Khoáng chất:
Canxi 18mg đạt 2% (DV†).
Sắt 0,37mg đạt 3% (DV†).
Magie 19mg đạt 5% (DV†).
Mangan 0,173mg đạt 8% (DV†).
Phốt pho 37mg đạt 5% (DV†).
Kali 264mg đạt 6% (DV†).
Natri 3mg đạt 0% (DV†).
Kẽm 0,33mg đạt 3% (DV†).

BÍ NGÔHay còn gọi là bí đỏ, có nguồn gốc từ Bắc Mỹ (đông bắc Mexico và miền nam Hoa Kỳ), bí ngô C. pepo là một trong những loại cây được thuần hóa lâu đời nhất, đã được sử dụng sớm nhất là từ 7.000 đến 5.500 trước Công nguyên. Ngày nay, bí ngô được trồng rộng rãi để làm thực phẩm, cũng như cho mục đích thẩm mỹ và giải trí. Các đặc điểm thường được sử dụng để định nghĩa "bí ngô" bao gồm da nhẵn và hơi có gân, màu vàng đậm đến cam. Màu trắng, xanh lá cây và các màu bí ngô khác cũng tồn tại. Trong khi bí ngô C. pepo thường nặng từ 3 đến 8 kg, thì bí ngô khổng lồ có thể nặng hơn một tấn. Hầu hết là các giống Cucurbita maxima, và được phát triển thông qua nỗ lực của các hiệp hội thực vật học và những người nông dân đam mê. Các giống lớn nhất của loài Curcubita maxima thường đạt trọng lượng trên 34 kg, với trọng lượng kỷ lục hiện nay là hơn 1.226 kg.

autumn-pumpkin-wooden-table.jpg

chopped-raw-pumpkin-put-wooden-cutting-board-(1).jpg

Giá trị dinh dưỡng trên 100g bí ngô sống1. Giá trị chung:
Năng lượng: 109 kJ (26 kcal)
Carbohydrate: 6,5g, trong đó Đường: 2,76 g, Chất xơ: 0,5g
Chất béo: 0,1g
Chất đạm: 1g
Nước: 91,6g

2. Các loại Vitamin:
Vitamin A tương đương: 426μg, 53% Giá trị hàng ngày (DV†)
√ beta-Caroten: 3100μg, 29%DV†
√ zeaxanthin lutein: 1500μg
Thiamine (B1): 0,05mg, 4%DV†
Riboflavin (B2): 0,11mg, 9%DV†
Niacin (B3): 0,6mg, 4%DV†
Axit pantothenic (B5): 0,298mg, 6%DV†
Vitamin B6: 0,061mg, 5%DV†
Folate (B9): 16μg, 4%DV†
Vitamin C: 9mg, 11%DV†
Vitamin E: 0,44mg, 3%DV†
Vitamin K: 1,1μg, 1%DV†

3. Các Khoáng chất:
Canxi: 21mg, 2%DV†
Sắt: 0,8mg, 6%DV†
Magiê: 12mg, 3%DV†
Mangan: 0,125mg, 6%DV†
Phốt pho: 44 mg, 6%DV†
Kali: 340mg, 7%DV†
Natri: 1mg, 0%DV†
Kẽm: 0,32mg, 3%DV†

MƯỚPLuffa aegyptiaca hay bầu xốp, là một loài dây leo thân mềm được trồng để lấy quả, có nguồn gốc từ Nam và Đông Nam Á. Tên gọi cụ thể thực vật đồng nghĩa "aegyptiaca" đã được trao cho loại cây này vào thế kỷ 16 khi các nhà thực vật học châu Âu được giới thiệu về loại cây này từ quá trình trồng trọt ở Ai Cập. Trong tài liệu thực vật châu Âu, loài cây này được Johann Veslingius mô tả lần đầu tiên vào năm 1638, người đặt tên cho nó là "dưa chuột Ai Cập". Veslingius cũng giới thiệu nói với cái tên "Mướp hương". Giống như hầu hết các loại bí mùa hè, khi quả chín, nó sẽ mất đi hương vị ngọt ngào đặc trưng. Phần lớn mướp được thu hoạch khi có chiều dài khoảng 12 cm. Ở độ dài này, nó có màu xanh đậm và những đường vân sâu. Thịt của nó có màu trắng kem, và hương vị của nó được tả gần giống như quả bí ngòi, mướp có kết cấu thịt mềm mượt rất đặc trưng.

growing-loofah-greenhouses-ecological-washcloths.jpg

luffa-courgette-plant-garden-agricultural-plantation-farm-countryside-nonthaburi-thailand.jpg

sayur-bening-bayam-dan-gambas-clear-soup-spinach-luffa-vegetables.jpg

fried-loofah-gourd-with-clam-taiwanese-homemade-local-food-(2).jpg

Giá trị dinh dưỡng trên 100g mướp non luộc không muối1. Giá trị chung:
Năng lượng: 56 kJ (13 kcal)
Carbohydrate: 14,34g, trong đó Đường: 5,17g, Chất xơ: 2,9g
Chất béo: 0,34g
Chất đạm: 0,66g

2. Các loại Vitamin:
Vitamin A: 260 IU
Thiamine (B1): 0,046mg, 4% giá trị hàng ngày (DV†)
Riboflavin (B2): 0,042mg, 4%DV†
Niacin (B3): 0,26mg, 2%DV†
Vitamin B6: 0,099mg, 8%DV†
Folate (B9): 12μg, 3%DV†
Vitamin C: 5,7mg, 7%DV†
Vitamin E: 0,24mg, 2%DV†
Vitamin K: 1,7μg, 2%DV†

3. Các Khoáng chất:
Canxi: 9mg, 1%DV†
Sắt: 0,36mg, 3%DV†
Magie: 20mg, 6%DV†
Phốt pho: 31mg, 4%DV†
Kali: 453mg, 10%DV†
Natri: 21mg, 1%DV†
Kẽm: 0,17mg, 2%DV†

SU SUQuả su su lần đầu tiên được trồng ở Mesoamerica giữa miền nam Mexico và Honduras, với sự đa dạng di truyền nhất có sẵn ở cả Mexico và Guatemala. Nó là một trong những loại thực phẩm được giới thiệu đến Thế giới Cũ trong thời gian Trao đổi Columbian. Vào thời điểm đó, loài cây này đã lan sang các vùng khác của Châu Mỹ, cuối cùng khiến nó được đưa vào ẩm thực của nhiều quốc gia Mỹ Latinh. Quả su su chủ yếu được dùng nấu chín. Khi nấu, nó thường được nấu chín nhẹ để giữ được độ giòn. Su su sống có thể được thêm vào món salad hoặc salsa, thường được ướp với chanh hoặc nước cốt chanh, nhưng thường được coi là không ngon và có kết cấu dai. Dù sống hay nấu chín, su su đều là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào. Đặc biệt, mặc dù hầu hết mọi người chỉ quen ăn thịt của quả, nhưng rễ, thân, hạt và lá cũng có thể ăn được. Củ của loài cây này được ăn như khoai tây và các loại rau ăn củ khác, đọt non của nó thường được dùng trong món salad và món xào, đặc biệt là ở châu Á.

chayote-sechium-edule-fruit-green-garden-sweet-taste-its-leaves-can-be-eaten.jpg

raw-fresh-organic-chayote-whole-sliced-rustic-bag-wooden-table.jpg

chayote-vegetable.jpg

chayote.jpg

Giá trị dinh dưỡng trong 100g su su sống1. Giá trị chung:
Năng lượng: 80kJ (19 kcal)
Carbohydrate: 4,51g, trong đó Đường: 1,66g, Chất xơ: 1,7g
Chất béo: 0,13g
Chất đạm: 0,82g

2. Các loại Vitamin:
Thiamine (B1): 0,025mg, 2% giá trị hàng ngày (DV†)
Riboflavin (B2): 0,029mg, 2%DV†
Niacin (B3): 0,47mg, 3%DV†
Axit pantothenic (B5): 0,249mg, 5%DV†
Vitamin B6: 0,076mg, 6%DV†
Folate (B9): 93μg, 23%DV†
Vitamin C: 7,7mg, 9%DV†
Vitamin E: 0,12mg, 1%DV†
Vitamin K: 4,1μg, 4%DV†

3. Các Khoáng chất:
Canxi: 17mg, 2%DV†
Sắt: 0,34mg, 3%DV†
Magiê: 12mg, 3%DV†
Phốt pho: 18mg, 3%DV†
Kali: 125mg, 3%DV†
Kẽm: 0,74mg, 8%DV†

Tổng hợp và chấp bút bởi Crocus Media

Sản phẩm

Bơ Dừa 

Bơ Dừa 

Bơ dừa giàu axit lauric (khoảng 50%) cùng với axit caprylic và axit capric – chuỗi chất béo trung bình – được xem là nguồn năng lượng quý giá được cơ thể hấp thu nhanh chóng. Hàm lượng chất xơ chiếm khoảng 14% và hoàn toàn không chứa chất béo gây hại cho cơ thể.

Nước dừa tươi

Nước dừa tươi

Nước dừa là một loại đồ uống tự nhiên thơm ngon, chứa đầy chất điện giải có lợi cho tim, điều hòa lượng đường trong máu, cải thiện sức khỏe của thận...

Dầu Dừa

Dầu Dừa

Dầu dừa rất giàu chất béo trung tính chuỗi trung bình (MCTs) và cả những dưỡng chất có lợi cho sức khoẻ.

Bài viết liên quan

Những lợi ích sức khỏe tích lũy được từ chế độ ăn thuần chay

Những lợi ích sức khỏe tích lũy được từ chế độ ăn thuần chay

Chế độ ăn thuần chay bao gồm chỉ ăn các loại thực phẩm có thực vật. Những người theo chế độ ăn kiêng này tránh tất cả các sản phẩm động vật, bao gồm thịt, sữa và trứng. Một số người cũng tránh ăn mật ong. Đối với một số người, thuần chay là một lựa chọn ăn kiêng, trong khi đối với những người khác, đó là một lựa chọn lối sống.

14 lợi ích sức khỏe hàng đầu của bông cải xanh

14 lợi ích sức khỏe hàng đầu của bông cải xanh

Bông cải xanh là một loại rau giàu chất dinh dưỡng có thể tăng cường sức khỏe của bạn theo nhiều cách, chẳng hạn như bằng cách giảm viêm, cải thiện kiểm soát lượng đường trong máu, tăng cường miễn dịch và thúc đẩy sức khỏe tim mạch. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sức khỏe tốt không đến từ bất kỳ loại thực phẩm nào. Bông cải xanh chỉ đơn thuần là một trong nhiều loại thực phẩm lành mạnh có thể góp phần mang lại sức khỏe tối ưu.

https://www.crocusmedia.vn