Nhuỵ hoa Nghệ tây, nguồn dinh dưỡng mạnh mẽ.
Nhuỵ hoa Nghệ tây, nguồn dinh dưỡng mạnh mẽ.
Nhụy hoa nghệ tây đã được sử dụng trong gần 4.000 năm vì đặc tính dược liệu của nó. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng khám phá các thành phần dinh dưỡng có mặt trong Nhuỵ hoa Nghệ tây, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại gia vị quý giá này, thứ được xem là "vàng đỏ" của tự nhiên.
Nhụy hoa Nghệ tây là những sợi nhụy màu đỏ bên trong hoa Crocus sativus. Về mặt phân loại, nghệ tây được xếp vào nhóm Magnoliophyta. Đây là một loại thảo mộc lâu năm ra hoa nhỏ vào mùa thu. Rễ của nó giống như củ giống hành tây. Mỗi chồi tạo ra từ một đến bốn hoa có mùi thơm và màu tím nhạt. Hoa có sáu cánh màu tím; bộ nhị gồm ba bao phấn hình mũi tên chứa nhị hoa, trong khi bộ nhụy có nhụy màu đỏ đặc trưng gồm ba sợi. Nghệ tây phát triển từ củ hoặc rễ phình và không có hạt nhân giống. Từ một hoa, thu được ba nhụy và một củ tạo ra một đến bảy nhị hoa. Mỗi củ tạo ra nhiều rễ màu trắng và có chiều dài khác nhau. Nghệ tây phát triển tốt nhất ở những vùng có mùa đông lạnh và mùa hè nóng, khả năng chống chịu sương giá rất tốt. Crocus sativus, loài thực vật quan trọng nhất thuộc chi Crocus, đã làm say mê và kích thích trí tò mò của loài người. Nghệ tây thuần hóa Crocus sativus không được tìm thấy trong tự nhiên. Có lẽ nó là hậu duệ của "nghệ tây hoang dã" ở vùng Địa Trung Hải, được xác định là C. cartwrightianus. C. pallasii và C. thomasii được coi là dòng dõi tổ tiên khác của nghệ tây hiện đại. C. sativus được trồng (n = 12) là tam bội, trong khi các loài hoang dã đã biểu hiện lưỡng bội với số lượng nhiễm sắc thể thay đổi từ 2n = 12 đến 2n = 24.
Nhuỵ hoa Nghệ tây chứa nhiều hợp chất thực vật ấn tượng. Các sắc tố chính của nhuỵ hoa nghệ tây là crocin, safranal, glycoside picrocrocin và crocetin. Chúng ta lần lượt xem xét từng giá trị mà loại gia vị này mang lại cho sức khoẻ của chúng ta thông qua từng hợp chất dinh dưỡng có mặt trong nó nhé.
1. Crocin và crocetin
Nhụy hoa nghệ tây rất giàu carotenoid, hai carotenoid tự nhiên quan trọng của loại gia vị này là crocin và crocetin, tạo nên màu đỏ rực rỡ và hương vị độc đáo của nhuỵ hoa nghệ tây. Crocin là một hợp chất glycosyl hóa, nghĩa là nó có một phân tử đường gắn vào. Sự biến đổi này có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ và sinh khả dụng của crocin trong cơ thể.
Một số nghiên cứu đã chứng minh crocin và crocetin mang lại một số lợi ích nhất định cho sức khỏe, bao gồm:
- Hoạt động chống oxy hóa: Crocin và crocetin đã được chứng minh là có đặc tính chống oxy hóa, có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương do các gốc tự do gây ra.
- Tác dụng chống viêm: Crocin và crocetin có thể có đặc tính chống viêm, có thể giúp giảm viêm trong cơ thể.
- Tác dụng bảo vệ thần kinh: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng crocin và crocetin có thể có đặc tính bảo vệ thần kinh, có khả năng giúp bảo vệ tế bào não khỏi bị tổn thương.
Sự khác biệt giữa crocin và crocetin là gì?Sau khi uống, crocetin được hấp thụ nhanh vào tuần hoàn máu và phân bố rộng rãi vào các mô ngoài mạch của cơ thể, trong khi hợp chất crocin tan trong nước hầu như không được hấp thụ qua đường tiêu hóa.
2. Safranal
Safranal là một hợp chất hữu cơ được phân lập từ nhuỵ hoa nghệ tây. Đây là một hợp chất dễ bay hơi thuộc nhóm terpenoid. Safranal được coi là sản phẩm phân hủy của zeaxanthin được hình thành thông qua một con đường mà picrocrocin là chất trung gian. Saffronal chịu trách nhiệm cho mùi thơm đặc trưng của nhuỵ hoa nghệ tây, và người ta tin rằng đây là một trong những hợp chất chính góp phần tạo nên các đặc tính trị liệu của loại gia vị đắt giá này.
Nhiều nghiên cứu cho thấy safranal có lợi cho một số tình trạng sức khỏe, chẳng hạn như viêm, hen suyễn, tăng huyết áp, ung thư, trầm cảm.
3. Picrocrocin
Picrocrocin là một hợp chất quan trọng khác có trong nhuỵ hoa nghệ tây. Đây là tiền chất glycoside monoterpene của safranal. Picrocrocin có vị đắng, nó là một glycoside, bao gồm một phân tử đường (glucose) gắn với một aglycone đắng.
Picrocrocin chịu trách nhiệm tạo ra vị đắng của nhuỵ hoa nghệ tây. Hương picrocrocin được mô tả là hơi hăng hoặc hơi kim loại, mặc dù có thể không hấp dẫn bằng hương ngọt và thơm của các hợp chất khác trong nhuỵ hoa nghệ tây, nhưng picrocrocin góp phần tạo nên tổng thể phức tạp và độc đáo của mùi hương nhuỵ hoa nghệ tây.
Ngoài vị đắng, picrocrocin cũng có thể có một số lợi ích cho sức khỏe. Một số nghiên cứu cho thấy rằng nó có thể có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm.
4. Kaempferol
Kaempferol, một phytoestrogen flavonoid, có trong cánh hoa nghệ tây, các loại trái cây màu vàng, bông cải xanh và nho.
Hợp chất này được báo cáo là có hoạt tính chống ung thư, kháng khuẩn, bảo vệ thần kinh, chống oxy hóa, chống dị ứng và bảo vệ tim. Nó có vai trò chống độc tố đối với nhiều loại ung thư. Nó cũng phức tạp trong việc điều chỉnh di căn, chu kỳ tế bào, apoptosis và hình thành mạch máu ở nhiều loại tế bào ung thư.
Hợp chất này cũng có thể giúp cơn thể bạn tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể bạn chống lại một số loại vi-rút, bao gồm: viêm gan B, cúm, HIV, vi-rút hợp bào hô hấp.
Kết luận
Từ thời xa xưa, nghệ tây đã được sử dụng như một chất ổn định trong các công thức Ayurvedic. Hơn nữa, loại gia vị này được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm có giá trị, chất tăng hương vị, thành phần tạo hương vị và tạo màu trong thực phẩm. Trong y học cổ truyền, các ứng dụng điều trị của nghệ tây bao gồm các đặc tính chống tiết mồ hôi, phá thai, hỗ trợ tiêu hóa, chống kích động, chống hen suyễn và kích thích tình dục. Nghệ tây thường được thử nghiệm về hiệu quả y học chống lại các cơn co thắt cơ không tự chủ, chứng khó tiêu và viêm dạ dày, đau răng, mất ngủ, co giật, rối loạn thoái hóa thần kinh, khó thở, ho và cảm lạnh, viêm phế quản, các vấn đề về tim mạch và ung thư.
Crocus sativus cũng được báo cáo là có hoạt tính hạ huyết áp, chống độc gen, chống oxy hóa, chống viêm, chống trầm cảm và bảo vệ thần kinh. Theo các xét nghiệm thực nghiệm, hầu hết các hoạt tính này đều do các chất đánh dấu apocarotenoid và các dẫn xuất của chúng gây ra. Sự hiện diện của nhiều liên kết đôi và trung tâm đường glucose trên carotenoid được cho là do đặc tính chống oxy hóa cao của apocarotenoid giúp chúng hoạt động như nguồn thực phẩm chức năng và dược phẩm chức năng đáng chú ý.
Hơn nữa, các hoạt động chống ung thư, chống đột biến và điều hòa miễn dịch của cây chủ yếu liên quan đến cơ chế ức chế tương tác DNA-protein cơ bản của apocarotenoid. Ngoài ra, apocarotenoid điều chỉnh các enzym giải độc làm giảm stress oxy hóa, giảm hoạt động của telomerase, thúc đẩy quá trình apoptosis và ức chế tổng hợp axit nucleic và tổng hợp protein.
Mặc dù nghệ tây có thể đắt tiền, nhưng lịch sử lâu đời, hương vị đặc biệt và lợi ích sức khỏe tiềm năng của nó khiến nó trở thành một sự bổ sung đáng giá vào bộ sưu tập gia vị của bạn. Cho dù được sử dụng trong các sáng tạo ẩm thực hay được khám phá vì đặc tính y học của nó, nghệ tây mang đến trải nghiệm thực sự độc đáo và có giá trị.
Tổng hợp và chấp bút bởi Crocus media
Sản phẩm
Negin Saffron Mashhad
Negin Saffron SALAM được trồng tại vùng núi cao Mashhad, nơi đây không khí trong lành, được tưới bằng sương, chịu được gió khô hạn thổi vào mùa hè nên những cây sống sót là có sức sống mãnh liệt nhất.
Negin Saffron Kashmiri
Negin Saffron của The House of Origins có nguồn gốc hợp pháp và chất lượng cao. Có nhiều vùng nguyên liệu nhụy nghệ tây nổi tiếng, nhưng nhuỵ hoa vùng Kashmiri từ Ấn Độ, có chất lượng tốt hơn vì điều kiện khí hậu và thổ dưỡng phù hợp với chúng. Mỗi Nhuỵ hoa nghệ tây vùng Kashmiri có 3 nhánh nghệ tây tinh tế được cộng đồng nông dân Lethapora địa phương hái bằng tay một cách khéo léo để mang đến cho bạn loại 'vàng đỏ' nguyên bản và nguyên chất.
Negin Saffron Iran
Negin Saffron Bahraman là nhuỵ hoa nghệ tây được sấy khô do công ty Bahraman Saffron Iran sản xuất. Saffron Bahraman được mệnh danh là một trong những loại thảo dược quý giá và đắt đỏ nhất khu vực Trung Đông. Những sản phẩm Bahraman là thành phẩm của một quá trình trồng trọt, canh tác và thu hoạch có sử dụng một lượng phân bón nhưng trong mức cho phép. Chính vì thế, bahraman saffron vẫn đảm bảo chất lượng, giữ được mùi hương và hàm lượng dinh dưỡng cao đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng.
Tài liệu tham khảo
3. Cytogenetic and bioactive attributes of Crocus sativus
4. Crocetin and Its Glycoside Crocin, Two Bioactive Constituents From Crocus sativus L.
5. Crocetin and Crocin from Saffron in Cancer Chemotherapy and Chemoprevention
6. Crocin, safranal and picrocrocin from saffron (Crocus sativus L.) inhibit the growth of human cancer cells