Những khác biệt giữa Mãng cầu Tây và Mãng cầu Xiêm

Những khác biệt giữa Mãng cầu Tây và Mãng cầu Xiêm

Mãng cầu Xiêm và Mãng cầu Tây đều được ưa thích bởi hương vị của chúng. Song, điều gì làm cho hai loại trái cây có chung một họ nhưng lại được coi là hai loại trái cây khác nhau? Giá trị dinh dưỡng trong mỗi loại khác nhau thế nào?

Mãng cầu xiêm hoặc graviola (guanábana trong tiếng Tây Ban Nha) và Mãng cầu tây hoặc cherimoya (chirimoya hoặc chirimoyo cũng trong tiếng Tây Ban Nha), là hai loại trái cây nhiệt đới khác nhau thường bị nhầm lẫn với nhau. Cả hai đều thuộc về cùng một Gia đình; Họ Annonaceae và giống nhau về thể chất, tuy nhiên cả hai đều có những điểm khác biệt rất quan trọng khiến chúng được coi là hai loại trái cây khác nhau.

annona-cherimola-4.jpg

Mãng cầu Tây

soursop-annona-muricata-fruits-nature-(1).jpg

Mãng cầu Xiêm 

Chúng tôi lập bảng liệt kê để bạn dễ so sánh:

Mãng cầu Tây
Tên khoa học: Annona cherimola
Mãng cầu Xiêm
Tên khoa học: Annona muricate
Mãng cầu tây là một loại trái cây nhiệt đới, có hình trái tim. Kích thước của nó từ nhỏ đến trung bình, giống như của một quả táo. Da của nó mịn, mỏng và có màu xanh đậm. Mãng cầu tây không có gai hoặc gai không giống như mãng cầu xiêm. Nó có những đường đánh dấu giới hạn giữa các phân đoạn quả hình thành. Lớp thịt bên trong quả có màu trắng và mịn. Mãng cầu xiêm là loại quả to, cỡ như trái bưởi. Trung bình, mãng cầu xiêm nặng khoảng từ 2,5 kg. Lớp vỏ bên ngoài của nó thường là màu xanh lá cây đậm, sắc độ có thể khác nhau giữa màu xanh lục nhạt và xanh lục vàng. Lớp vỏ này mỏng, có những gai mềm và dẻo trên. Thịt bên trong quả có màu trắng. Kết cấu của nó được mô tả là mịn, dày và sệt như kem.
Mãng cầu tây có vị ngọt nhẹ. Nó có thể được mô tả là sự kết hợp hương vị giữa dứa, dâu và xoài. Mãng cầu xiêm có vị ngọt ngào mặc dù vị chua của nó chiếm ưu thế. Nó là sự pha trộn giữa dâu tây và táo.
Mãng cầu tây chứa nhiều protein. Đây là đặc điểm khác biệt về mặt dinh dưỡng so với các loại trái cây khác. Nó cũng chứa nhiều thiamine (vitamin B1), B6, canxi, sắt và phốt pho. Về mặt dinh dưỡng, mãng cầu xiêm chứa nhiều axit ascorbic (vitamin C), thiamine (vitamin B1), sắt, magiê và kali. Nhưng lại  chứa ít Vitamin B6 hơn mãng cầu na.
Mãng cầu tây có nguồn gốc từ Peru, Ecuador, Bolivia và Colombia. Ngày nay, nó được tìm thấy ở Mexico và nhiều nước khác ở Trung và Nam Mỹ. Nó là loài được trồng rộng rãi nhất trong số tất cả các loài Annona ở khắp các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới ấm hơn, chẳng hạn như Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Trung Quốc. Mãng cầu xiêm có nguồn gốc từ miền Nam Mexico, Trung và Nam Mỹ và vùng Caribê. Ngày nay, chúng xâm lấn cả các vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới trên khắp thế giới. Chúng có nhiều tên gọi khác nhau ở các vùng khá nhau: guanábana ở Tây Ban Nha, catuche ở Venezuela, hay sirsak ở Indonesia.

 

annona-cherimola-open.jpg

Mãng cầu Tây

soursop-annona-muricata-fruits-nature-(2).jpg

Mãng cầu xiêm

Tại sao nói Mãng cầu Xiêm tốt hơn Mãng cầu Tây?
Dưới đây là bảng so sánh giá trị dinh dưỡng trong 100g mỗi loại

Giá trị chung:

Trong 100g mỗi loại mãng cầu chứa Mãng cầu Tây Mãng cầu Xiêm

Chất đạm
Chất đạm rất cần thiết cho một chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng. Liều khuyến cáo hàng ngày là 0,8-1g protein trên 1kg trọng lượng cơ thể.

1.57g 1g

Nước
Thực phẩm có hàm lượng nước cao giúp bạn đủ nước. Nước cũng giúp vận chuyển chất dinh dưỡng và oxy đi khắp cơ thể.

79.39g 81.16g

Năng lượng
Lượng năng lượng thực phẩm tính bằng kilocalories (kcal) trên 100g. Nhu cầu tối thiểu hàng ngày là khoảng 1.800 kcal (theo Tổ chức Nông lương Liên hợp quốc).

75Kcal 66Kcal 

Chất xơ
Chất xơ, còn được gọi là thức ăn thô, có trong thực vật, ở dạng hòa tan hoặc không hòa tan. Ăn trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt giàu chất xơ sẽ giúp ích cho quá trình tiêu hóa.

3g 3.3g

Chất béo
Chất béo rất cần thiết cho một chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng. Chúng cung cấp năng lượng và cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc sản xuất hormone và màng tế bào, cũng như trong việc hấp thụ các chất dinh dưỡng và vitamin tan trong chất béo.

0.68g 0.3g

Axit béo không bão hòa đa
Một dạng chất béo không bão hòa có nhiều hơn một liên kết đôi trong cấu trúc của nó. Chất béo không bão hòa thường là axit béo lành mạnh, làm tăng cholesterol tốt và giảm cholesterol xấu.

0.19g 0.07g

Axit chứa các chất béo bão hòa
Chất béo bão hòa là các axit béo không lành mạnh tạo ra cholesterol xấu và làm tăng nguy cơ đột quỵ và đau tim. Chúng có một lượng lớn từ thịt và các sản phẩm từ sữa.

0.23g 0.05g

Choline
Choline cần thiết cho việc sản xuất màng tế bào và đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp acetylcholine và dẫn truyền thần kinh cholinergic.

  7.6mg

Chất đường:

Trong 100g mỗi loại mãng cầu chứa Mãng cầu Tây Mãng cầu Xiêm

Chỉ số đường huyết
(The glycemic index - GI) 

Chỉ số đường huyết (GI) được sử dụng để đo mức độ ảnh hưởng của thực phẩm đến lượng đường trong máu. Thực phẩm có thể là thực phẩm có đường huyết thấp, trung bình hoặc cao và được xếp hạng trên thang điểm từ 0–100. GI của một loại thực phẩm cụ thể càng thấp thì càng ít ảnh hưởng đến lượng đường trong máu.

59 32

Tổng lượng Đường 
Tổng lượng đường, bao gồm glucose, fructose, galactose, sucrose, lactose, maltose và trehalose. Chế độ ăn nhiều đường có thể gây ra rối loạn chức năng trao đổi chất.

12.87g 13.54g 

Đường Fructose
Fructose còn được gọi là đường trái cây, là một monosaccharide được hấp thụ trực tiếp vào máu. Tiêu thụ quá nhiều đường fructose có thể gây ra huyết áp cao.

6.28g  

Đường glucose 
Glucose còn được gọi là đường trong máu, là nguồn năng lượng chính. 

5.93g  

Đường Sucrose
Sucrose còn được gọi là đường ăn, được cấu tạo từ glucose và fructose. Sucrose giàu calo, nhưng không có giá trị dinh dưỡng cao.

0.66g  

Carbohydrate
Bao gồm carbon, oxy và hydro. Được chia thành 4 nhóm: oligosaccharides (glycose), monosaccharide và disaccharides là các loại đường và đóng vai trò cung cấp một nguồn năng lượng tức thì, trong khi polysaccharide, giống như tinh bột dùng để dự trữ năng lượng.

17.71g 16.84g

Khoáng chất:

Trong 100g mỗi loại mãng cầu chứa Mãng cầu Tây Mãng cầu Xiêm

Chất Sắt
Nó được tìm thấy trong hemoglobin, chiếm khoảng 2/3 lượng sắt dự trữ của cơ thể.

0.27mg 0.60mg

Magiê
Nó là một khoáng chất quan trọng cho sự phát triển của xương và giúp hoạt động bình thường của các quá trình trao đổi chất khác nhau, như kích hoạt các enzym giúp sản xuất năng lượng.

17mg 21mg

Phốt pho
Phốt pho là khoáng chất phong phú thứ hai trong cơ thể con người, sau canxi. Nó giúp sinh sản tế bào và góp phần vào sự phát triển và sửa chữa các mô.

26mg 27mg

Canxi
Nó là một khoáng chất rất quan trọng đối với sức khỏe của xương. Liều khuyến cáo hàng ngày cho người lớn là khoảng 1000mg.

10mg 14mg

Mangan
Mangan là một khoáng chất vi lượng hỗ trợ quá trình hình thành xương, tính toàn vẹn của da và hỗ trợ các enzym kiểm soát lượng đường trong máu.

0.09mg  

Natri
Nó giúp điều chỉnh mức nước trong các tế bào, đặc biệt là trong thận. Lượng natri tiêu thụ cũng ảnh hưởng đến huyết áp.

7mg 14mg

Kẽm
Kẽm đóng một phần quan trọng trong quá trình phân chia tế bào và tăng cường hệ thống miễn dịch.

0.16mg 0.10mg

Đồng
Nó là một khoáng chất vi lượng thiết yếu giúp hình thành collagen và elastin, những chất cần thiết cho sự toàn vẹn của mô và xương.

0.07mg 0.09mg

Selen
Selen là một khoáng chất quan trọng có đặc tính chống oxy hóa. Nó giúp hệ thống giải độc của cơ thể và tăng cường hệ thống miễn dịch.

  0.6µg

Kali 
Là một khoáng chất giúp co cơ, điều chỉnh sự cân bằng chất lỏng trong cơ thể, giúp duy trì huyết áp bình thường và sức khỏe của thận.

287mg 278mg

Tổng lượng khoáng chất kali, natri, canxi, magiê. 

0,65g  0,7g

Vitamines:

Trong 100g mỗi loại mãng cầu chứa Mãng cầu Tây Mãng cầu Xiêm
Vitamin B6 (pyridoxine)
Vitamin B6 cần thiết cho việc sản xuất chất dẫn truyền thần kinh serotonin và norepinephrine. Nó rất cần thiết để hấp thụ vitamin B12 và tham gia vào quá trình sản xuất các tế bào hồng cầu, các tế bào khác nhau của hệ thống miễn dịch và hình thành myelin, bảo vệ các tế bào thần kinh khỏi bị hư hại.
0.26mg 0.06mg
Vitamin E Alpha (d-alpha-tocopherol)
Vitamin này là một chất chống oxy hóa hòa tan trong chất béo, bảo vệ các tế bào của cơ thể khỏi tác hại của các gốc tự do, tăng cường hệ thống miễn dịch và ngăn ngừa đông máu.
0.27mg 0.08mg
Niacin hoặc vitamin B3
Niacin hoặc vitamin B3 hỗ trợ cơ thể bằng cách giảm cholesterol và chất béo trung tính (chất béo). Giống như các loại vitamin khác từ B complex, nó cũng giúp chuyển đổi carbohydrate thành glucose.
0.64mg 0.90mg 
Ribolflavin (vitamin B2)
Ribolflavin (vitamin B2) là một trong những vitamin quan trọng nhất từ B complex. Nó cần thiết để phân hủy carbohydrate và xử lý các axit amin và chất béo.
0.13mg 0.05mg
Axit pantothenic (vitamin B5)
Axit pantothenic (vitamin B5) góp phần làm giảm cholesterol và chất béo trung tính (chất béo) trong cơ thể. Giống như tất cả các vitamin B, nó tham gia vào quá trình chuyển đổi carbohydrate thành glucose. Nó cũng góp phần duy trì sức khỏe của hệ thần kinh.
0.34mg 0.25mg 
Folate (vitamin B9)
Một dạng axit folic tự nhiên, giúp duy trì chức năng não thích hợp. Nó rất quan trọng trong thời kỳ sơ sinh, thanh thiếu niên và mang thai, vì nó giúp tạo ra vật chất di truyền và quan trọng trong sự phát triển của các tế bào và mô.
23µg 14µg
Thiamin (vitamin B1)
Thiamin (vitamin B1) hỗ trợ các tế bào của cơ thể thay đổi carbohydrate thành năng lượng. Nó thường được tìm thấy trong các loại thực phẩm làm từ ngũ cốc như bánh mì và ngũ cốc.
0.10mg 0.07mg
Vitamin C
Còn được gọi là axit ascorbic và axit L-ascorbic, vitamin C giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và thường được sử dụng để ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm do vi rút gây ra.
12.60mg 20.60mg

Axit amin:

Trong 100g mỗi loại mãng cầu chứa Mãng cầu Tây Mãng cầu Xiêm

Leucine
Leucine là một axit amin thiết yếu cho các mô mỡ, cơ và gan. Nó kích thích tổng hợp protein, bảo vệ cơ bắp khỏi căng thẳng và rất quan trọng để điều chỉnh lượng đường trong máu và kích thích giải phóng insulin, rất quan trọng để xây dựng cơ bắp.

0.06mg  

Methionine
Methionin là một axit amin thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp các protein khác, hình thành các mô sụn, phân giải mỡ và giảm mỡ trong gan. Nó có tác dụng chống viêm, giảm đau và củng cố cấu trúc tóc và móng.

0.02g 7g

Alanine
Alanine là một axit amin không thiết yếu mà cơ thể sử dụng để chuyển hóa glucose thành năng lượng và loại bỏ độc tố khỏi gan. Nó cũng hỗ trợ vận chuyển năng lượng đến não, đến các mô cơ và hệ thần kinh trung ương.

0.06g   

Proline
Proline là một axit amin không thiết yếu quan trọng đối với sự hình thành collagen, sửa chữa mô, giúp da khỏe mạnh và chức năng khớp. Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc chống lại sự xơ cứng của các động mạch, nguyên nhân gây ra các bệnh về tim.

0.16g   

Axit aspartic
Nó là một axit amin không thiết yếu hỗ trợ sản xuất và giải phóng các hormone và giúp duy trì một hệ thống thần kinh khỏe mạnh.

0.10g   

Axit glutamic hoặc glutamat
Nó chủ yếu được sử dụng bởi não vì nó là chất dẫn truyền thần kinh. Nó giúp kích thích não và duy trì chức năng não bình thường bằng cách loại bỏ amoniac dư thừa, ức chế hoạt động thích hợp của não, sau đó chuyển nó thành glutamine.

0.20g  

 

Tổng hợp và chấp bút bởi Crocus Media

Bài viết liên quan

https://www.crocusmedia.vn