Những khác biệt giữa Mãng cầu Tây và Mãng cầu Xiêm
Những khác biệt giữa Mãng cầu Tây và Mãng cầu Xiêm
Mãng cầu Xiêm và Mãng cầu Tây đều được ưa thích bởi hương vị của chúng. Song, điều gì làm cho hai loại trái cây có chung một họ nhưng lại được coi là hai loại trái cây khác nhau? Giá trị dinh dưỡng trong mỗi loại khác nhau thế nào?
Mãng cầu xiêm hoặc graviola (guanábana trong tiếng Tây Ban Nha) và Mãng cầu tây hoặc cherimoya (chirimoya hoặc chirimoyo cũng trong tiếng Tây Ban Nha), là hai loại trái cây nhiệt đới khác nhau thường bị nhầm lẫn với nhau. Cả hai đều thuộc về cùng một Gia đình; Họ Annonaceae và giống nhau về thể chất, tuy nhiên cả hai đều có những điểm khác biệt rất quan trọng khiến chúng được coi là hai loại trái cây khác nhau.
Mãng cầu Tây
Mãng cầu Xiêm
Chúng tôi lập bảng liệt kê để bạn dễ so sánh:
Mãng cầu Tây Tên khoa học: Annona cherimola |
Mãng cầu Xiêm Tên khoa học: Annona muricate |
Mãng cầu tây là một loại trái cây nhiệt đới, có hình trái tim. Kích thước của nó từ nhỏ đến trung bình, giống như của một quả táo. Da của nó mịn, mỏng và có màu xanh đậm. Mãng cầu tây không có gai hoặc gai không giống như mãng cầu xiêm. Nó có những đường đánh dấu giới hạn giữa các phân đoạn quả hình thành. Lớp thịt bên trong quả có màu trắng và mịn. | Mãng cầu xiêm là loại quả to, cỡ như trái bưởi. Trung bình, mãng cầu xiêm nặng khoảng từ 2,5 kg. Lớp vỏ bên ngoài của nó thường là màu xanh lá cây đậm, sắc độ có thể khác nhau giữa màu xanh lục nhạt và xanh lục vàng. Lớp vỏ này mỏng, có những gai mềm và dẻo trên. Thịt bên trong quả có màu trắng. Kết cấu của nó được mô tả là mịn, dày và sệt như kem. |
Mãng cầu tây có vị ngọt nhẹ. Nó có thể được mô tả là sự kết hợp hương vị giữa dứa, dâu và xoài. | Mãng cầu xiêm có vị ngọt ngào mặc dù vị chua của nó chiếm ưu thế. Nó là sự pha trộn giữa dâu tây và táo. |
Mãng cầu tây chứa nhiều protein. Đây là đặc điểm khác biệt về mặt dinh dưỡng so với các loại trái cây khác. Nó cũng chứa nhiều thiamine (vitamin B1), B6, canxi, sắt và phốt pho. | Về mặt dinh dưỡng, mãng cầu xiêm chứa nhiều axit ascorbic (vitamin C), thiamine (vitamin B1), sắt, magiê và kali. Nhưng lại chứa ít Vitamin B6 hơn mãng cầu na. |
Mãng cầu tây có nguồn gốc từ Peru, Ecuador, Bolivia và Colombia. Ngày nay, nó được tìm thấy ở Mexico và nhiều nước khác ở Trung và Nam Mỹ. Nó là loài được trồng rộng rãi nhất trong số tất cả các loài Annona ở khắp các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới ấm hơn, chẳng hạn như Indonesia, Thái Lan, Đài Loan và Trung Quốc. | Mãng cầu xiêm có nguồn gốc từ miền Nam Mexico, Trung và Nam Mỹ và vùng Caribê. Ngày nay, chúng xâm lấn cả các vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới trên khắp thế giới. Chúng có nhiều tên gọi khác nhau ở các vùng khá nhau: guanábana ở Tây Ban Nha, catuche ở Venezuela, hay sirsak ở Indonesia. |
Mãng cầu Tây
Mãng cầu xiêm
TẠI SAO NÓI MÃNG CẦU XIÊM TỐT HƠN MÃNG CẦU TÂY?
Dưới đây là bảng so sánh giá trị dinh dưỡng trong 100g mỗi loại
Giá trị chung:
Trong 100g mỗi loại mãng cầu chứa | Mãng cầu Tây | Mãng cầu Xiêm |
Chất đạm |
1.57g | 1g |
Nước |
79.39g | 81.16g |
Năng lượng |
75Kcal | 66Kcal |
Chất xơ |
3g | 3.3g |
Chất béo |
0.68g | 0.3g |
Axit béo không bão hòa đa |
0.19g | 0.07g |
Axit chứa các chất béo bão hòa |
0.23g | 0.05g |
Choline |
7.6mg |
Chất đường:
Trong 100g mỗi loại mãng cầu chứa | Mãng cầu Tây | Mãng cầu Xiêm |
Chỉ số đường huyết Chỉ số đường huyết (GI) được sử dụng để đo mức độ ảnh hưởng của thực phẩm đến lượng đường trong máu. Thực phẩm có thể là thực phẩm có đường huyết thấp, trung bình hoặc cao và được xếp hạng trên thang điểm từ 0–100. GI của một loại thực phẩm cụ thể càng thấp thì càng ít ảnh hưởng đến lượng đường trong máu. |
59 | 32 |
Tổng lượng Đường |
12.87g | 13.54g |
Đường Fructose |
6.28g | |
Đường glucose |
5.93g | |
Đường Sucrose |
0.66g | |
Carbohydrate |
17.71g | 16.84g |
Khoáng chất:
Trong 100g mỗi loại mãng cầu chứa | Mãng cầu Tây | Mãng cầu Xiêm |
Chất Sắt |
0.27mg | 0.60mg |
Magiê |
17mg | 21mg |
Phốt pho |
26mg | 27mg |
Canxi |
10mg | 14mg |
Mangan |
0.09mg | |
Natri |
7mg | 14mg |
Kẽm |
0.16mg | 0.10mg |
Đồng |
0.07mg | 0.09mg |
Selen |
0.6µg | |
Kali |
287mg | 278mg |
Tổng lượng khoáng chất kali, natri, canxi, magiê. |
0,65g | 0,7g |
Vitamines:
Trong 100g mỗi loại mãng cầu chứa | Mãng cầu Tây | Mãng cầu Xiêm |
Vitamin B6 (pyridoxine) Vitamin B6 cần thiết cho việc sản xuất chất dẫn truyền thần kinh serotonin và norepinephrine. Nó rất cần thiết để hấp thụ vitamin B12 và tham gia vào quá trình sản xuất các tế bào hồng cầu, các tế bào khác nhau của hệ thống miễn dịch và hình thành myelin, bảo vệ các tế bào thần kinh khỏi bị hư hại. |
0.26mg | 0.06mg |
Vitamin E Alpha (d-alpha-tocopherol) Vitamin này là một chất chống oxy hóa hòa tan trong chất béo, bảo vệ các tế bào của cơ thể khỏi tác hại của các gốc tự do, tăng cường hệ thống miễn dịch và ngăn ngừa đông máu. |
0.27mg | 0.08mg |
Niacin hoặc vitamin B3 Niacin hoặc vitamin B3 hỗ trợ cơ thể bằng cách giảm cholesterol và chất béo trung tính (chất béo). Giống như các loại vitamin khác từ B complex, nó cũng giúp chuyển đổi carbohydrate thành glucose. |
0.64mg | 0.90mg |
Ribolflavin (vitamin B2) Ribolflavin (vitamin B2) là một trong những vitamin quan trọng nhất từ B complex. Nó cần thiết để phân hủy carbohydrate và xử lý các axit amin và chất béo. |
0.13mg | 0.05mg |
Axit pantothenic (vitamin B5) Axit pantothenic (vitamin B5) góp phần làm giảm cholesterol và chất béo trung tính (chất béo) trong cơ thể. Giống như tất cả các vitamin B, nó tham gia vào quá trình chuyển đổi carbohydrate thành glucose. Nó cũng góp phần duy trì sức khỏe của hệ thần kinh. |
0.34mg | 0.25mg |
Folate (vitamin B9) Một dạng axit folic tự nhiên, giúp duy trì chức năng não thích hợp. Nó rất quan trọng trong thời kỳ sơ sinh, thanh thiếu niên và mang thai, vì nó giúp tạo ra vật chất di truyền và quan trọng trong sự phát triển của các tế bào và mô. |
23µg | 14µg |
Thiamin (vitamin B1) Thiamin (vitamin B1) hỗ trợ các tế bào của cơ thể thay đổi carbohydrate thành năng lượng. Nó thường được tìm thấy trong các loại thực phẩm làm từ ngũ cốc như bánh mì và ngũ cốc. |
0.10mg | 0.07mg |
Vitamin C Còn được gọi là axit ascorbic và axit L-ascorbic, vitamin C giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và thường được sử dụng để ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm do vi rút gây ra. |
12.60mg | 20.60mg |
Axit amin:
Trong 100g mỗi loại mãng cầu chứa | Mãng cầu Tây | Mãng cầu Xiêm |
Leucine |
0.06mg | |
Methionine |
0.02g | 7g |
Alanine |
0.06g | |
Proline |
0.16g | |
Axit aspartic |
0.10g | |
Axit glutamic hoặc glutamat |
0.20g |
Tổng hợp và chấp bút bởi Crocus Media